Rodrigues ZECA
85
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
31 Th08 1988
Ngày sinh
409k
Giá
409,000
18k
Hợp đồng
3 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-6-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Greek Cup (Panathinaikos) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panathinaikos | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,13 | 4 | 0 |
15 | Panathinaikos | Cúp Quốc gia Hi Lạp | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Panathinaikos | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,13 | 4 | 0 |
14 | Panathinaikos | Hạng 1 | 30 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,07 | 2 | 1 |
13 | Panathinaikos | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 7 | 0 | 7,32 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 82 (0) | 12 | 14 | 3 | 7,16 | 10 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Panathinaikos | 4.3M | Rodrigues ZECA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th01 2024 | 86 | 85 | 1 |
25 Th11 2015 | 85 | 86 | 1 |
28 Th04 2012 | 82 | 85 | 3 |
17 Th11 2011 | 78 | 82 | 4 |
18 Th05 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |