Kevin KURANYI
83
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th12 2016)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
2 Th03 1982
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
24k
Hợp đồng
3 Mùa giải
190
Chiều cao (cm)
83
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-10-8-7-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Russian Cup (Dynamo Moskva) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 30 (0) | 16 | 12 | 7 | 7,77 | 1 | 0 |
15 | Dynamo Moskva | Cúp Quốc gia Nga | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 29 (0) | 10 | 8 | 7 | 7,62 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 30 (0) | 16 | 12 | 7 | 7,77 | 1 | 0 |
14 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,27 | 5 | 0 |
13 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 23 (0) | 9 | 8 | 4 | 7,43 | 4 | 0 |
12 | Dynamo Moskva | Bảng F | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 1 |
12 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 31 (0) | 9 | 4 | 3 | 7,48 | 3 | 0 |
11 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 28 (0) | 12 | 7 | 5 | 7,64 | 4 | 0 |
10 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 29 (0) | 14 | 7 | 9 | 7,62 | 5 | 0 |
9 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 33 (0) | 7 | 8 | 5 | 7,36 | 2 | 1 |
8 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 5 | 4 | 7,34 | 3 | 1 |
7 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 8 | 7 | 7,44 | 1 | 2 |
6 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 7 | 14 | 7,91 | 1 | 0 |
5 | Dynamo Moskva | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 8 | 14 | 8,39 | 2 | 0 |
4 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,57 | 0 | 0 |
3 | Dynamo Moskva | Hạng 1 | 10 (0) | 4 | 2 | 3 | 7,60 | 1 | 0 |
3 | Schalke | Hạng 1 | 8 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,87 | 0 | 0 |
2 | Schalke | Hạng 2 | 29 (0) | 14 | 16 | 10 | 8,17 | 3 | 0 |
1 | Schalke | Bảng H | 5 (0) | 5 | 2 | 4 | 7,80 | 0 | 0 |
1 | Schalke | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 4 | 4 | 7,39 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 428 (0) | 147 | 112 | 98 | 7,64 | 38 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
3 | 18 Th06 2010 | Schalke | Dynamo Moskva | 13.1M | Kevin KURANYI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th12 2016 | 85 | 83 | 2 |
20 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
12 Th12 2015 | 87 | 86 | 1 |
17 Th10 2014 | 88 | 87 | 1 |
3 Th09 2013 | 89 | 88 | 1 |
19 Th04 2013 | 90 | 89 | 1 |
25 Th08 2010 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |