Layvin KURZAWA
86
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
31
Tuổi
4 Th09 1992
Ngày sinh
1.7M
Giá
1,738,000
31k
Hợp đồng
1 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-8-7-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (AS Monaco), French Shield (AS Monaco) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | AS Monaco | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 1 | 2 | 7,57 | 0 | 1 |
14 | AS Monaco | Hạng 1 | 25 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,16 | 4 | 0 |
13 | AS Monaco | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | AS Monaco | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | AS Monaco | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,62 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 71 (0) | 13 | 4 | 2 | 7,21 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th02 2014 | Không | AS Monaco | 3.5M | Layvin KURZAWA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th12 2023 | 87 | 86 | 1 |
27 Th05 2022 | 88 | 87 | 1 |
18 Th12 2020 | 89 | 88 | 1 |
11 Th12 2019 | 90 | 89 | 1 |
18 Th05 2017 | 89 | 90 | 1 |
22 Th05 2015 | 88 | 89 | 1 |
8 Th12 2014 | 86 | 88 | 2 |
23 Th04 2014 | 84 | 86 | 2 |
7 Th12 2013 | 80 | 84 | 4 |
26 Th05 2013 | 79 | 80 | 1 |
4 Th08 2012 | 77 | 79 | 2 |
1 Th06 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |