Barroso JOSELU
78
Chỉ số
4 (Ngày 30 Th06 2021)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
3 Th03 1991
Ngày sinh
116k
Giá
116,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
177
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-6-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 33 (0) | 14 | 6 | 5 | 7,39 | 1 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | RCD Mallorca | Hạng 2 | 33 (0) | 14 | 6 | 5 | 7,39 | 1 | 1 |
14 | RCD Mallorca | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,83 | 4 | 0 |
14 | RC Recreativo | Hạng 2 | 6 (0) | 3 | 1 | 2 | 7,50 | 0 | 1 |
13 | RC Recreativo | Hạng 1 | 29 (0) | 7 | 3 | 1 | 6,90 | 1 | 0 |
12 | RC Recreativo | Hạng 2 | 25 (0) | 7 | 10 | 4 | 7,40 | 1 | 0 |
11 | RC Recreativo | Hạng 2 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 122 (0) | 38 | 26 | 13 | 7,16 | 7 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 21 Th01 2015 | RC Recreativo | RCD Mallorca | 4.1M | Barroso JOSELU |
11 | 3 Th01 2014 | Không | RC Recreativo | 3.8M | Barroso JOSELU |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th06 2021 | 82 | 78 | 4 |
11 Th02 2021 | 84 | 82 | 2 |
17 Th09 2018 | 85 | 84 | 1 |
18 Th06 2017 | 83 | 85 | 2 |
8 Th12 2016 | 82 | 83 | 1 |
14 Th04 2012 | 80 | 82 | 2 |
16 Th12 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |