Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Khalid BOULAHROUZ

Player retiring at the end of the season.
Khalid BOULAHROUZ Photo
Feyenoord

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Feyenoord)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th01 2016)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

28 Th12 1981

Ngày sinh

23k

Giá

23,000

11k

Hợp đồng

3 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Feyenoord), Dutch Shield (Feyenoord), Dutch Cup (Feyenoord)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Feyenoord Hạng 1 8 (0)0006,3800
15 Feyenoord Cúp Liên đoàn Hà Lan 1 (0)0006,0000
15 Feyenoord Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)0007,0010
15 Feyenoord SMFA Champions Cup (Bảng F) 2 (0)0006,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Netherlands Quốc tế 25 (0)3306,4720
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Feyenoord Hạng 1 8 (0) 0 0 06,380 0
14 Feyenoord Hạng 1 21 (0) 1 2 06,711 1
13 Feyenoord Hạng 2 27 (0) 0 2 07,042 0
11 Sporting CP Hạng 1 6 (0) 1 0 07,171 0
10 Sporting CP Hạng 1 21 (0) 0 2 06,762 0
9 Sporting CP Hạng 1 20 (0) 1 0 07,102 0
8 Stuttgart Hạng 1 20 (0) 0 2 06,351 0
7 Stuttgart Hạng 1 30 (0) 0 0 06,535 0
6 Stuttgart Hạng 1 12 (0) 1 2 06,752 0
5 Stuttgart Hạng 1 3 (0) 0 0 07,000 0
4 Stuttgart Hạng 1 3 (0) 1 0 08,330 0
3 Stuttgart Hạng 1 6 (0) 0 0 05,500 0
2 Stuttgart Hạng 2 10 (0) 1 0 06,001 1
1 Stuttgart Hạng 1 9 (0) 1 0 06,781 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu196 (0)71006,70182

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1318 Th07 2014Brøndby IFFeyenoord6.2MKhalid BOULAHROUZ
1110 Th10 2013Sporting CPBrøndby IF6.7MKhalid BOULAHROUZ
8 6 Th09 2012StuttgartSporting CP6.2MKhalid BOULAHROUZ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th01 20168382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th05 20158583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
18 Th10 20148785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th11 20108887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
9 Th06 20108988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----