Khalid BOULAHROUZ
82
Chỉ số
1 (Ngày 25 Th01 2016)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
28 Th12 1981
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
82
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Feyenoord), Dutch Shield (Feyenoord), Dutch Cup (Feyenoord) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 25 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,47 | 2 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Feyenoord | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 0 | 0 |
14 | Feyenoord | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,71 | 1 | 1 |
13 | Feyenoord | Hạng 2 | 27 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,04 | 2 | 0 |
11 | Sporting CP | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
10 | Sporting CP | Hạng 1 | 21 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,76 | 2 | 0 |
9 | Sporting CP | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,10 | 2 | 0 |
8 | Stuttgart | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,35 | 1 | 0 |
7 | Stuttgart | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,53 | 5 | 0 |
6 | Stuttgart | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,75 | 2 | 0 |
5 | Stuttgart | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
4 | Stuttgart | Hạng 1 | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,33 | 0 | 0 |
3 | Stuttgart | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,50 | 0 | 0 |
2 | Stuttgart | Hạng 2 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 1 |
1 | Stuttgart | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 196 (0) | 7 | 10 | 0 | 6,70 | 18 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th07 2014 | Brøndby IF | Feyenoord | 6.2M | Khalid BOULAHROUZ |
11 | 10 Th10 2013 | Sporting CP | Brøndby IF | 6.7M | Khalid BOULAHROUZ |
8 | 6 Th09 2012 | Stuttgart | Sporting CP | 6.2M | Khalid BOULAHROUZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th01 2016 | 83 | 82 | 1 |
16 Th05 2015 | 85 | 83 | 2 |
18 Th10 2014 | 87 | 85 | 2 |
27 Th11 2010 | 88 | 87 | 1 |
9 Th06 2010 | 89 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |