Oumare TOUNKARA
74
Chỉ số
4 (Ngày 23 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
25 Th05 1990
Ngày sinh
63k
Giá
63,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Torquay United), English Cup (Torquay United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torquay United | Hạng 4 | 36 (0) | 16 | 9 | 3 | 7,22 | 6 | 0 |
15 | Torquay United | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Torquay United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Torquay United | Hạng 4 | 36 (0) | 16 | 9 | 3 | 7,22 | 6 | 0 |
14 | Torquay United | Hạng 5 | 8 (0) | 4 | 4 | 1 | 7,88 | 0 | 0 |
14 | Stevenage | Hạng 4 | 18 (0) | 10 | 4 | 1 | 7,33 | 2 | 1 |
14 | Bury | Hạng 3 | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,75 | 1 | 0 |
13 | Bury | Hạng 3 | 10 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,80 | 2 | 0 |
13 | Stevenage | Hạng 4 | 17 (0) | 5 | 8 | 1 | 7,24 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 93 (0) | 39 | 28 | 7 | 7,28 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th04 2015 | Stevenage | Torquay United | 1.7M | Oumare TOUNKARA |
14 | 19 Th01 2015 | Bury | Stevenage | 1.9M | Oumare TOUNKARA |
13 | 1 Th11 2014 | Stevenage | Bury | 1.7M | Oumare TOUNKARA |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Stevenage | 968k | Oumare TOUNKARA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th08 2023 | 78 | 74 | 4 |
3 Th12 2010 | 76 | 78 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |