Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Ahmed MUSA

Ahmed MUSA Photo
CSKA Moskva

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 26 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

AM(PT),F(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

31

Tuổi

14 Th10 1992

Ngày sinh

699k

Giá

699,000

31k

Hợp đồng

2 Mùa giải

170

Chiều cao (cm)

65

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-8-7-7-8-9)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (CSKA Moskva), SMFA Shield (CSKA Moskva), Russian Shield (CSKA Moskva), Russian Cup (CSKA Moskva)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Nigeria SMFA World Cup 3 (0)1008,0000
15 Nigeria SMFA World Cup Qualifiers 6 (0)2207,5000
15 Nigeria SMFA World Cup 3 (0)1207,6700
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 25 (0)4607,2810
15 CSKA Moskva Charity Shield 1 (0)0007,0010
15 CSKA Moskva Cúp Liên đoàn Nga 1 (0)0007,0000
15 CSKA Moskva Cúp Quốc gia Nga 1 (0)0006,0010
15 CSKA Moskva SMFA Shield 7 (0)2217,4300

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Nigeria Quốc tế 49 (0)141047,4111
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 CSKA Moskva Hạng 1 25 (0) 4 6 07,281 0
14 CSKA Moskva Bảng A 4 (0) 3 2 18,000 0
14 CSKA Moskva Hạng 1 22 (0) 4 5 37,501 0
13 CSKA Moskva Hạng 1 34 (0) 14 8 67,652 0
12 CSKA Moskva Hạng 1 29 (0) 2 7 27,242 0
11 CSKA Moskva Hạng 1 24 (0) 16 6 37,671 1
10 CSKA Moskva Hạng 1 14 (0) 4 5 07,570 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu152 (0)4739157,4971

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
9 2 Th04 2013KhôngCSKA Moskva8.3MAhmed MUSA

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
26 Th01 20248382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
17 Th08 20238483Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
22 Th01 20238584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
20 Th04 20218785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
28 Th03 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th11 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th12 20138889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
2 Th03 20138588Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
22 Th02 20128385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
18 Th11 20117883Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
13 Th05 20117578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----