Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mišo BRECKO

Player retiring at the end of the season.
Mišo BRECKO Photo
Cologne

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Nuremberg)

77

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 3 Th12 2018)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(PT)

Vị trí

Chân thuận - Phải

40

Tuổi

1 Th05 1984

Ngày sinh

17k

Giá

17,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

178

Chiều cao (cm)

68

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-5-6-6-6-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Cologne), German Cup (Cologne)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Slovenia SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)0006,7500
15 Slovenia SMFA World Cup 3 (0)0005,6710
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cologne Hạng 2 30 (0)0107,1730
15 Cologne Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0007,0000
15 Cologne Cúp Quốc gia Đức 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Slovenia Quốc tế 114 (0)2206,15151
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Cologne Hạng 2 30 (0) 0 1 07,173 0
14 Cologne Hạng 1 30 (0) 2 0 16,573 0
13 Cologne Hạng 2 30 (0) 1 1 17,135 0
12 Cologne Hạng 2 31 (0) 0 0 06,614 0
11 Cologne Hạng 2 31 (0) 1 2 06,942 0
10 Cologne Hạng 1 30 (0) 1 0 16,774 0
9 Cologne Hạng 1 33 (0) 0 0 06,673 0
8 Cologne Hạng 1 30 (0) 0 0 16,375 1
7 Cologne Hạng 1 25 (0) 0 0 06,481 0
6 Cologne Hạng 1 15 (0) 0 0 06,271 0
5 Cologne Hạng 1 29 (0) 0 0 06,591 2
4 Cologne Hạng 1 28 (0) 0 2 06,144 0
3 Cologne Hạng 1 31 (0) 1 0 05,323 0
2 Cologne Hạng 1 32 (0) 0 0 04,974 0
1 Cologne Hạng 1 32 (0) 0 0 05,562 1
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu437 (0)6646,36454

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
3 Th12 20188077Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
21 Th05 20188280Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
1 Th11 20178482Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
27 Th11 20168684Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----