Mišo BRECKO
77
Chỉ số
3 (Ngày 3 Th12 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
40
Tuổi
1 Th05 1984
Ngày sinh
17k
Giá
17,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
68
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-5-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Cologne), German Cup (Cologne) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Slovenia | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
15 | Slovenia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,67 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cologne | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,17 | 3 | 0 |
15 | Cologne | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Cologne | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovenia | Quốc tế | 114 (0) | 2 | 2 | 0 | 6,15 | 15 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cologne | Hạng 2 | 30 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,17 | 3 | 0 |
14 | Cologne | Hạng 1 | 30 (0) | 2 | 0 | 1 | 6,57 | 3 | 0 |
13 | Cologne | Hạng 2 | 30 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,13 | 5 | 0 |
12 | Cologne | Hạng 2 | 31 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,61 | 4 | 0 |
11 | Cologne | Hạng 2 | 31 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,94 | 2 | 0 |
10 | Cologne | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 1 | 6,77 | 4 | 0 |
9 | Cologne | Hạng 1 | 33 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 3 | 0 |
8 | Cologne | Hạng 1 | 30 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,37 | 5 | 1 |
7 | Cologne | Hạng 1 | 25 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,48 | 1 | 0 |
6 | Cologne | Hạng 1 | 15 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,27 | 1 | 0 |
5 | Cologne | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,59 | 1 | 2 |
4 | Cologne | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,14 | 4 | 0 |
3 | Cologne | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 0 | 0 | 5,32 | 3 | 0 |
2 | Cologne | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 4,97 | 4 | 0 |
1 | Cologne | Hạng 1 | 32 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,56 | 2 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 437 (0) | 6 | 6 | 4 | 6,36 | 45 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
3 Th12 2018 | 80 | 77 | 3 |
21 Th05 2018 | 82 | 80 | 2 |
1 Th11 2017 | 84 | 82 | 2 |
27 Th11 2016 | 86 | 84 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |