Marcel BÜCHEL
81
Chỉ số
2 (Ngày 17 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
33
Tuổi
18 Th03 1991
Ngày sinh
285k
Giá
285,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
69
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ ( - - - - -6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Juventus | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 18 Th07 2014 | Siena FC | Juventus | 3.1M | Marcel BÜCHEL |
10 | 29 Th06 2013 | Không | Siena FC | 736k | Marcel BÜCHEL |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
17 Th01 2024 | 83 | 81 | 2 |
23 Th06 2019 | 85 | 83 | 2 |
15 Th05 2016 | 83 | 85 | 2 |
15 Th04 2015 | 82 | 83 | 1 |
29 Th05 2014 | 80 | 82 | 2 |
28 Th12 2013 | 78 | 80 | 2 |
31 Th03 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |