Brad INMAN
72
Chỉ số
3 (Ngày 22 Th02 2024)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
32
Tuổi
10 Th12 1991
Ngày sinh
57k
Giá
57,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-7-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Crewe Alexandra), English Cup (Crewe Alexandra) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 27 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,04 | 1 | 1 |
15 | Crewe Alexandra | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Crewe Alexandra | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 27 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,04 | 1 | 1 |
14 | Crewe Alexandra | Hạng 5 | 23 (0) | 4 | 12 | 0 | 7,43 | 1 | 0 |
13 | Crewe Alexandra | Hạng 4 | 36 (0) | 6 | 10 | 1 | 6,81 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 86 (0) | 17 | 27 | 3 | 7,05 | 5 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 8 Th07 2014 | Không | Crewe Alexandra | 2.5M | Brad INMAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th02 2024 | 75 | 72 | 3 |
10 Th02 2023 | 77 | 75 | 2 |
12 Th07 2018 | 78 | 77 | 1 |
13 Th10 2015 | 80 | 78 | 2 |
30 Th04 2014 | 79 | 80 | 1 |
30 Th08 2013 | 78 | 79 | 1 |
4 Th02 2013 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |