Rafael VAN DER VAART
80
Chỉ số
3 (Ngày 18 Th07 2018)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
41
Tuổi
11 Th02 1983
Ngày sinh
16k
Giá
16,000
27k
Hợp đồng
4 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-7-8-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Hamburg), German Shield (Hamburg), German Cup (Hamburg) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 84 (0) | 14 | 17 | 3 | 6,92 | 5 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hamburg | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 2 | 1 | 6,93 | 6 | 0 |
14 | Hamburg | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 5 | 1 | 7,30 | 0 | 0 |
13 | Hamburg | Hạng 1 | 22 (0) | 4 | 3 | 2 | 7,23 | 1 | 1 |
12 | Hamburg | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 9 | 1 | 7,35 | 5 | 0 |
11 | Hamburg | Hạng 1 | 17 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,35 | 1 | 0 |
10 | Hamburg | Hạng 1 | 29 (0) | 13 | 3 | 4 | 7,59 | 4 | 0 |
9 | Hamburg | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 3 | 1 | 7,47 | 1 | 1 |
9 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 11 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,27 | 0 | 0 |
8 | Tottenham Hotspur | Bảng C | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
8 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 32 (0) | 6 | 1 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
6 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 31 (0) | 3 | 4 | 3 | 7,06 | 3 | 0 |
5 | Tottenham Hotspur | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
5 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,79 | 2 | 1 |
4 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 3 | 0 | 7,18 | 2 | 0 |
4 | Real Betis | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Real Betis | Hạng 2 | 10 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,70 | 0 | 1 |
3 | Real Madrid | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Real Madrid | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 4 | 0 | 7,20 | 3 | 0 |
2 | Real Madrid | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | Real Madrid | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 6 | 2 | 6,43 | 2 | 1 |
1 | Real Madrid | Bảng B | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 1 |
1 | Real Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 1 | 0 | 6,38 | 0 | 2 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 385 (0) | 72 | 57 | 23 | 7,12 | 34 | 8 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 31 Th12 2012 | Tottenham Hotspur | Hamburg | 16.3M | Rafael VAN DER VAART |
4 | 22 Th10 2010 | Real Betis | Tottenham Hotspur | 19.6M | Rafael VAN DER VAART |
3 | 2 Th08 2010 | Real Madrid | Real Betis | 13.7M | Rafael VAN DER VAART |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
18 Th07 2018 | 83 | 80 | 3 |
3 Th08 2017 | 85 | 83 | 2 |
2 Th06 2016 | 87 | 85 | 2 |
21 Th12 2015 | 88 | 87 | 1 |
27 Th05 2015 | 89 | 88 | 1 |
21 Th12 2014 | 90 | 89 | 1 |
9 Th05 2014 | 91 | 90 | 1 |
13 Th12 2013 | 92 | 91 | 1 |
27 Th01 2010 | 93 | 92 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |