George PORTER
65
Chỉ số
5 (Ngày 30 Th10 2020)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
27 Th06 1992
Ngày sinh
13k
Giá
13,000
7k
Hợp đồng
4 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-8-7-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Cup (Dagenham & Redbridge) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 33 (0) | 17 | 9 | 1 | 7,48 | 3 | 0 |
15 | Dagenham & Redbridge | Cúp Quốc gia Anh | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 33 (0) | 17 | 9 | 1 | 7,48 | 3 | 0 |
14 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 3 (0) | 3 | 1 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
14 | Barnsley | Hạng 3 | 6 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,83 | 0 | 0 |
14 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 14 (0) | 5 | 8 | 2 | 7,71 | 0 | 0 |
13 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 24 (0) | 5 | 6 | 1 | 7,12 | 2 | 0 |
13 | Rochdale | Hạng 4 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 82 (0) | 31 | 25 | 5 | 7,38 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 26 Th04 2015 | Barnsley | Dagenham & Redbridge | 1.1M | George PORTER |
14 | 8 Th02 2015 | Dagenham & Redbridge | Barnsley | 1.3M | George PORTER |
13 | 10 Th08 2014 | Rochdale | Dagenham & Redbridge | 1.0M | George PORTER |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Rochdale | 1.0M | George PORTER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th10 2020 | 70 | 65 | 5 |
15 Th10 2015 | 77 | 70 | 7 |
22 Th08 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |