Piotr TROCHOWSKI
80
Chỉ số
3 (Ngày 10 Th05 2017)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
40
Tuổi
22 Th03 1984
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
21k
Hợp đồng
4 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (SD Eibar), Spanish Cup (SD Eibar) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 36 (0) | 7 | 11 | 1 | 6,75 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SD Eibar | Hạng 2 | 28 (0) | 12 | 3 | 4 | 7,43 | 3 | 0 |
14 | SD Eibar | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Real Murcia | Hạng 2 | 20 (0) | 5 | 2 | 2 | 6,80 | 1 | 0 |
14 | Sevilla | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
13 | Sevilla | Hạng 1 | 3 (0) | 3 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
13 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 15 (0) | 4 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 1 |
13 | Sevilla | Hạng 1 | 9 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,22 | 1 | 0 |
12 | Sevilla | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,25 | 2 | 0 |
11 | Sevilla | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 7 | 0 | 7,03 | 5 | 0 |
10 | Sevilla | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 3 | 1 | 7,29 | 4 | 0 |
9 | Sevilla | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 2 | 0 | 7,08 | 2 | 0 |
8 | Sevilla | Hạng 1 | 30 (0) | 7 | 4 | 1 | 7,13 | 3 | 0 |
7 | Sevilla | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Hamburg | Bảng D | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 2 | 0 |
7 | Hamburg | Hạng 1 | 22 (0) | 3 | 1 | 3 | 7,00 | 2 | 0 |
6 | Hamburg | Bảng C | 2 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
6 | Hamburg | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 1 | 7,60 | 0 | 0 |
5 | Hamburg | Bảng B | 4 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Hamburg | Hạng 1 | 13 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,77 | 2 | 0 |
4 | Hamburg | Bảng B | 1 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,00 | 1 | 0 |
4 | Hamburg | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 7 | 3 | 7,26 | 2 | 0 |
3 | Hamburg | Hạng 1 | 21 (0) | 8 | 5 | 0 | 6,95 | 0 | 0 |
2 | Hamburg | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Hamburg | Hạng 1 | 19 (0) | 3 | 13 | 0 | 6,53 | 1 | 0 |
1 | Hamburg | Hạng 1 | 29 (0) | 8 | 7 | 3 | 7,31 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 341 (0) | 82 | 66 | 23 | 7,11 | 37 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 1 Th05 2015 | Real Murcia | SD Eibar | 6.3M | Piotr TROCHOWSKI |
14 | 7 Th02 2015 | Sevilla | Real Murcia | 3.4M | Piotr TROCHOWSKI |
13 | 23 Th11 2014 | E. Frankfurt | Sevilla | 7.4M | Piotr TROCHOWSKI |
13 | 9 Th09 2014 | Sevilla | E. Frankfurt | 6.0M | Piotr TROCHOWSKI |
7 | 11 Th05 2012 | Hamburg | Sevilla | 9.2M | Piotr TROCHOWSKI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th05 2017 | 83 | 80 | 3 |
22 Th12 2016 | 85 | 83 | 2 |
20 Th05 2016 | 86 | 85 | 1 |
22 Th01 2015 | 88 | 86 | 2 |
29 Th01 2014 | 89 | 88 | 1 |
8 Th06 2011 | 90 | 89 | 1 |
30 Th11 2010 | 91 | 90 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |