Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Frederik SÖRENSEN

Frederik SÖRENSEN Photo
Juventus

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Ternana Calcio)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 25 Th06 2021)

Đánh giá gần nhất

HV(PC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

14 Th04 1992

Ngày sinh

792k

Giá

792,000

21k

Hợp đồng

5 Mùa giải

194

Chiều cao (cm)

88

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-5-6-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Juventus), Italian Shield (Juventus)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Denmark SMFA World Cup 2 (0)0006,0000
15 Denmark SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1006,6001
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Juventus Hạng 1 1 (0)0007,0000
15 Juventus Cúp Liên đoàn Ý 1 (0)0007,0000
15 Juventus SMFA Champions Cup (Bảng H) 3 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Denmark Quốc tế 22 (0)1107,0501
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Juventus Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
14 Juventus Bảng G 1 (0) 0 0 07,000 0
14 Juventus Hạng 1 5 (0) 0 0 07,000 0
13 Juventus Bảng C 1 (0) 0 0 08,000 0
13 Juventus Hạng 1 7 (0) 0 0 06,291 0
12 Bologna FC Hạng 1 30 (0) 1 0 06,573 1
11 Bologna FC Hạng 2 27 (0) 1 1 07,302 0
10 Bologna FC Hạng 1 11 (0) 0 0 06,452 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu83 (0)2106,8281

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1317 Th07 2014Bologna FCJuventus8.1MFrederik SÖRENSEN
10 3 Th07 2013KhôngBologna FC4.0MFrederik SÖRENSEN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
25 Th06 20218382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th02 20218583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
29 Th05 20198785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
24 Th09 20188887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
11 Th05 20178788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
24 Th12 20168687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th09 20138586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th12 20128385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th03 20117883Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
8 Th12 20107578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----