Frank LAMPARD
88
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th07 2016)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
45
Tuổi
20 Th06 1978
Ngày sinh
39k
Giá
39,000
49k
Hợp đồng
5 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-7-9-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 74% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 82 (0) | 14 | 21 | 2 | 7,15 | 10 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Newcastle United | Hạng 1 | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Newcastle United | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,29 | 1 | 0 |
12 | Chelsea | Bảng E | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
12 | Chelsea | Hạng 1 | 18 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,22 | 1 | 0 |
11 | Chelsea | Hạng 1 | 24 (0) | 6 | 4 | 4 | 7,62 | 4 | 0 |
10 | Chelsea | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
10 | Chelsea | Hạng 1 | 19 (0) | 2 | 2 | 5 | 7,32 | 2 | 0 |
9 | Chelsea | Bảng F | 6 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
9 | Chelsea | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 8 | 2 | 7,15 | 4 | 0 |
8 | Chelsea | Bảng G | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Chelsea | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 6 | 0 | 6,78 | 5 | 0 |
7 | Chelsea | Bảng G | 3 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,33 | 1 | 0 |
7 | Chelsea | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 4 | 2 | 7,29 | 3 | 0 |
6 | Chelsea | Bảng H | 4 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
6 | Chelsea | Hạng 1 | 22 (0) | 5 | 5 | 2 | 7,09 | 2 | 0 |
5 | Chelsea | Bảng E | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
5 | Chelsea | Hạng 1 | 27 (0) | 5 | 8 | 0 | 6,85 | 4 | 0 |
4 | Chelsea | Bảng A | 4 (0) | 2 | 0 | 2 | 6,50 | 0 | 1 |
4 | Chelsea | Hạng 1 | 26 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,00 | 2 | 1 |
3 | Chelsea | Bảng F | 2 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,00 | 0 | 0 |
3 | Chelsea | Hạng 1 | 23 (0) | 3 | 5 | 1 | 7,13 | 2 | 0 |
2 | Chelsea | Bảng F | 5 (0) | 0 | 2 | 2 | 7,40 | 1 | 0 |
2 | Chelsea | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 8 | 2 | 7,00 | 6 | 0 |
1 | Chelsea | Bảng D | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
1 | Chelsea | Hạng 1 | 14 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,43 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 341 (0) | 64 | 63 | 32 | 7,16 | 40 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Newcastle United | New York City FC | 8.7M | Frank LAMPARD |
12 | 8 Th06 2014 | Chelsea | Newcastle United | 7.0M | Frank LAMPARD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th07 2016 | 89 | 88 | 1 |
8 Th01 2016 | 90 | 89 | 1 |
24 Th07 2015 | 91 | 90 | 1 |
4 Th06 2014 | 92 | 91 | 1 |
17 Th01 2014 | 93 | 92 | 1 |
24 Th12 2011 | 94 | 93 | 1 |
5 Th03 2011 | 95 | 94 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |