André MARTINS
78
Chỉ số
2 (Ngày 23 Th08 2023)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
21 Th01 1990
Ngày sinh
90k
Giá
90,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
169
Chiều cao (cm)
63
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-7-6-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Sporting CP), Portuguese Shield (Sporting CP) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting CP | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,62 | 1 | 0 |
15 | Sporting CP | Portuguese Shield | 4 (0) | 3 | 0 | 0 | 7,75 | 0 | 0 |
15 | Sporting CP | SMFA Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting CP | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,62 | 1 | 0 |
14 | Sporting CP | Bảng F | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
14 | Sporting CP | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 3 | 0 | 7,28 | 2 | 0 |
13 | Sporting CP | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 1 |
13 | Sporting CP | Hạng 1 | 16 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 47 (0) | 7 | 7 | 0 | 7,26 | 4 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Sporting CP | 4.2M | André MARTINS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th08 2023 | 80 | 78 | 2 |
27 Th12 2022 | 82 | 80 | 2 |
6 Th04 2022 | 84 | 82 | 2 |
26 Th10 2019 | 85 | 84 | 1 |
13 Th05 2018 | 87 | 85 | 2 |
15 Th02 2014 | 86 | 87 | 1 |
23 Th08 2013 | 84 | 86 | 2 |
23 Th04 2013 | 82 | 84 | 2 |
16 Th05 2012 | 78 | 82 | 4 |
26 Th11 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |