Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

André CARRILLO

André CARRILLO Photo
Sporting CP

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Al Qadisiyah)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 12 Th02 2024)

Đánh giá gần nhất

TV(C),AM(PTC)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

14 Th06 1991

Ngày sinh

1.0M

Giá

1,031,000

30k

Hợp đồng

1 Mùa giải

181

Chiều cao (cm)

73

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-7-7-8-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Charity Shield (Sporting CP), SMFA Shield (Sporting CP), Portuguese Shield (Sporting CP)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Peru SMFA World Cup 3 (0)3118,0000
15 Peru SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)2217,3810
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sporting CP Hạng 1 29 (0)12647,5230
15 Sporting CP Charity Shield 1 (0)0006,0000
15 Sporting CP Portuguese Shield 1 (0)0008,0010
15 Sporting CP SMFA Shield 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Peru Quốc tế 44 (0)211547,5040
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Sporting CP Hạng 1 29 (0) 12 6 47,523 0
14 Sporting CP Bảng F 3 (0) 0 0 06,670 0
14 Sporting CP Hạng 1 22 (0) 7 9 27,413 0
13 Sporting CP Bảng F 4 (0) 3 2 08,000 0
13 Sporting CP Hạng 1 26 (0) 8 16 47,730 0
12 Sporting CP Hạng 1 30 (0) 4 10 27,108 0
11 Sporting CP Hạng 1 23 (0) 11 7 47,263 1
10 Sporting CP Hạng 1 30 (0) 11 5 27,574 0
9 Sporting CP Hạng 1 20 (0) 5 6 17,251 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu187 (0)6161197,41221

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
813 Th10 2012KhôngSporting CP4.1MAndré CARRILLO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
12 Th02 20248685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
25 Th03 20218786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
5 Th02 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th12 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th09 20158889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
11 Th05 20158788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th01 20138687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th05 20128386Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
26 Th11 20117883Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
19 Th05 20117678Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----