Saúl NÍGUEZ
90
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th12 2022)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
29
Tuổi
21 Th11 1994
Ngày sinh
11.3M
Giá
11,304,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
184
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-6-6-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Atlético Madrid), Spanish Shield (Atlético Madrid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
15 | Atlético Madrid | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | Atlético Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,90 | 0 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,30 | 1 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 16 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,06 | 3 | 0 |
12 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 49 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,06 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 5 Th10 2013 | Không | Atlético Madrid | 3.5M | Saúl NÍGUEZ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th12 2022 | 91 | 90 | 1 |
24 Th06 2022 | 92 | 91 | 1 |
23 Th06 2021 | 93 | 92 | 1 |
15 Th01 2020 | 92 | 93 | 1 |
26 Th06 2018 | 91 | 92 | 1 |
14 Th01 2017 | 90 | 91 | 1 |
5 Th06 2016 | 88 | 90 | 2 |
23 Th12 2015 | 87 | 88 | 1 |
7 Th06 2014 | 86 | 87 | 1 |
20 Th01 2014 | 84 | 86 | 2 |
29 Th08 2013 | 82 | 84 | 2 |
31 Th01 2013 | 78 | 82 | 4 |
18 Th04 2012 | 77 | 78 | 1 |
20 Th12 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |