Cédric SOARES
87
Chỉ số
1 (Ngày 10 Th01 2022)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
31 Th08 1991
Ngày sinh
1.7M
Giá
1,765,000
30k
Hợp đồng
2 Mùa giải
172
Chiều cao (cm)
66
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-10-8-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Sporting CP), Portuguese Shield (Sporting CP), Portuguese Cup (Sporting CP) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portugal | SMFA World Cup Qualifiers | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting CP | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 5 | 4 | 7,38 | 0 | 0 |
15 | Sporting CP | Portuguese Shield | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Sporting CP | Portuguese Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Sporting CP | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Portugal | Quốc tế | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sporting CP | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 5 | 4 | 7,38 | 0 | 0 |
14 | Sporting CP | Bảng F | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
14 | Sporting CP | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,37 | 2 | 0 |
13 | Sporting CP | Bảng F | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
13 | Sporting CP | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,08 | 4 | 0 |
12 | Sporting CP | Hạng 1 | 30 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,07 | 3 | 0 |
11 | Sporting CP | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,85 | 1 | 1 |
10 | Sporting CP | Hạng 1 | 17 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,65 | 1 | 0 |
9 | Sporting CP | Hạng 1 | 1 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 173 (0) | 10 | 10 | 4 | 7,10 | 13 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
9 | 11 Th01 2013 | Không | Sporting CP | 2.3M | Cédric SOARES |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
10 Th01 2022 | 88 | 87 | 1 |
28 Th06 2021 | 89 | 88 | 1 |
15 Th06 2019 | 90 | 89 | 1 |
20 Th05 2017 | 89 | 90 | 1 |
10 Th05 2015 | 88 | 89 | 1 |
30 Th10 2014 | 87 | 88 | 1 |
15 Th02 2014 | 86 | 87 | 1 |
24 Th11 2013 | 85 | 86 | 1 |
24 Th02 2013 | 83 | 85 | 2 |
11 Th05 2012 | 81 | 83 | 2 |
25 Th11 2011 | 78 | 81 | 3 |
19 Th05 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |