Soufian EL HASSNAOUI
77
Chỉ số
3 (Ngày 13 Th11 2016)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
28 Th10 1989
Ngày sinh
68k
Giá
68,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-10-7-9-9-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Heart of Midlothian) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 33 (0) | 16 | 11 | 4 | 7,39 | 7 | 0 |
15 | Heart of Midlothian | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 33 (0) | 16 | 11 | 4 | 7,39 | 7 | 0 |
14 | Heart of Midlothian | Hạng 1 | 26 (0) | 9 | 7 | 4 | 7,15 | 2 | 0 |
13 | Heart of Midlothian | Hạng 2 | 26 (0) | 9 | 12 | 4 | 7,54 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 85 (0) | 34 | 30 | 12 | 7,36 | 10 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Heart of Midlothian | 2.1M | Soufian EL HASSNAOUI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
13 Th11 2016 | 80 | 77 | 3 |
5 Th05 2012 | 78 | 80 | 2 |
18 Th11 2011 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |