Rémy AMIEUX
78
Chỉ số
1 (Ngày 12 Th08 2019)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T)
Vị trí
Chân thuận - Trái
37
Tuổi
5 Th09 1986
Ngày sinh
33k
Giá
33,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
170
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-6-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (NAC Breda), Dutch Cup (NAC Breda) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | NAC Breda | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 5 | 0 |
14 | NAC Breda | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 4 | 1 | 6,69 | 2 | 0 |
13 | NAC Breda | Hạng 2 | 26 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,58 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 76 (0) | 7 | 4 | 1 | 6,61 | 11 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | NAC Breda | 1.9M | Rémy AMIEUX |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th08 2019 | 79 | 78 | 1 |
12 Th04 2019 | 80 | 79 | 1 |
21 Th11 2016 | 82 | 80 | 2 |
19 Th02 2014 | 80 | 82 | 2 |
14 Th05 2011 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |