Per MERTESACKER
88
Chỉ số
1 (Ngày 1 Th12 2017)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
39
Tuổi
29 Th09 1984
Ngày sinh
288k
Giá
288,000
49k
Hợp đồng
1 Mùa giải
198
Chiều cao (cm)
90
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-7-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Arsenal), English Shield (Arsenal), English Cup (Arsenal) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Germany | SMFA World Cup Qualifiers | 5 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,40 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,38 | 1 | 1 |
15 | Arsenal | Cúp liên đoàn Anh | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
15 | Arsenal | Cúp Quốc gia Anh | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
15 | Arsenal | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Germany | Quốc tế | 117 (0) | 9 | 3 | 0 | 6,68 | 9 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Arsenal | Hạng 1 | 24 (0) | 5 | 2 | 2 | 7,38 | 1 | 1 |
14 | Arsenal | Hạng 1 | 34 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,09 | 3 | 0 |
13 | Arsenal | Bảng G | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,60 | 0 | 0 |
13 | Arsenal | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
12 | Arsenal | Hạng 1 | 20 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,05 | 1 | 0 |
11 | Arsenal | Bảng H | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,75 | 1 | 0 |
11 | Arsenal | Hạng 1 | 27 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,19 | 3 | 0 |
10 | Arsenal | Bảng D | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Arsenal | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 0 | 1 | 7,11 | 3 | 0 |
9 | Arsenal | Hạng 1 | 36 (0) | 2 | 5 | 1 | 7,28 | 2 | 0 |
8 | Arsenal | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 4 | 1 | 7,06 | 2 | 0 |
7 | Arsenal | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 5 | 0 | 6,75 | 2 | 1 |
7 | Bremen | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Bremen | Hạng 1 | 28 (0) | 4 | 1 | 1 | 7,18 | 0 | 0 |
5 | Bremen | Hạng 1 | 32 (0) | 3 | 1 | 1 | 7,03 | 5 | 0 |
4 | Bremen | Bảng B | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,25 | 0 | 0 |
4 | Bremen | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,96 | 0 | 1 |
3 | Bremen | Bảng C | 4 (0) | 1 | 1 | 0 | 5,50 | 1 | 0 |
3 | Bremen | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 2 | 0 | 6,33 | 5 | 0 |
2 | Bremen | Hạng 1 | 21 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
1 | Bremen | Bảng A | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,50 | 1 | 0 |
1 | Bremen | Hạng 1 | 24 (0) | 0 | 1 | 1 | 6,79 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 430 (0) | 33 | 33 | 12 | 6,97 | 38 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
7 | 8 Th01 2012 | Bremen | Arsenal | 18.8M | Per MERTESACKER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
1 Th12 2017 | 89 | 88 | 1 |
21 Th05 2017 | 90 | 89 | 1 |
28 Th05 2016 | 91 | 90 | 1 |
13 Th04 2012 | 92 | 91 | 1 |
15 Th06 2011 | 93 | 92 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |