Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Per MERTESACKER

Player retiring at the end of the season.
Per MERTESACKER Photo
Arsenal

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Arsenal)

88

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 1 Th12 2017)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

39

Tuổi

29 Th09 1984

Ngày sinh

288k

Giá

288,000

49k

Hợp đồng

1 Mùa giải

198

Chiều cao (cm)

90

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-7-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Arsenal), English Shield (Arsenal), English Cup (Arsenal)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Germany SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)1007,4000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Arsenal Hạng 1 24 (0)5227,3811
15 Arsenal Cúp liên đoàn Anh 3 (0)0007,3300
15 Arsenal Cúp Quốc gia Anh 5 (0)0106,8000
15 Arsenal SMFA Champions Cup (Bảng G) 6 (0)0007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Germany Quốc tế 117 (0)9306,6892
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Arsenal Hạng 1 24 (0) 5 2 27,381 1
14 Arsenal Hạng 1 34 (0) 4 3 17,093 0
13 Arsenal Bảng G 5 (0) 0 0 06,600 0
13 Arsenal Hạng 1 27 (0) 1 2 07,003 0
12 Arsenal Hạng 1 20 (0) 1 0 07,051 0
11 Arsenal Bảng H 4 (0) 1 1 07,751 0
11 Arsenal Hạng 1 27 (0) 1 1 07,193 0
10 Arsenal Bảng D 5 (0) 0 1 07,000 0
10 Arsenal Hạng 1 19 (0) 4 0 17,113 0
9 Arsenal Hạng 1 36 (0) 2 5 17,282 0
8 Arsenal Hạng 1 31 (0) 1 4 17,062 0
7 Arsenal Hạng 1 28 (0) 0 5 06,752 1
7 Bremen Hạng 1 1 (0) 0 0 07,000 0
6 Bremen Hạng 1 28 (0) 4 1 17,180 0
5 Bremen Hạng 1 32 (0) 3 1 17,035 0
4 Bremen Bảng B 4 (0) 0 0 16,250 0
4 Bremen Hạng 1 26 (0) 1 1 16,960 1
3 Bremen Bảng C 4 (0) 1 1 05,501 0
3 Bremen Hạng 1 24 (0) 3 2 06,335 0
2 Bremen Hạng 1 21 (0) 1 2 06,382 0
1 Bremen Bảng A 6 (0) 0 0 16,501 0
1 Bremen Hạng 1 24 (0) 0 1 16,793 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu430 (0)3333126,97383

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
7 8 Th01 2012BremenArsenal18.8MPer MERTESACKER

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
1 Th12 20178988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
21 Th05 20179089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
28 Th05 20169190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th04 20129291Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th06 20119392Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----