Jake FORSTER-CASKEY
76
Chỉ số
2 (Ngày 6 Th03 2023)
Đánh giá gần nhất
DM(C),TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
30
Tuổi
25 Th04 1994
Ngày sinh
260k
Giá
260,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
178
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 34 (0) | 9 | 14 | 1 | 7,21 | 1 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 34 (0) | 9 | 14 | 1 | 7,21 | 1 | 1 |
14 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 31 (0) | 8 | 11 | 1 | 6,68 | 0 | 0 |
13 | Brighton and Hove Albion | Hạng 2 | 17 (0) | 5 | 2 | 0 | 6,35 | 1 | 1 |
12 | Brighton and Hove Albion | Hạng 3 | 26 (0) | 5 | 3 | 0 | 6,38 | 5 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 108 (0) | 27 | 30 | 2 | 6,72 | 7 | 3 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 10 Th02 2014 | Không | Brighton and Hove Albion | 1.0M | Jake FORSTER-CASKEY |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th03 2023 | 78 | 76 | 2 |
1 Th02 2020 | 80 | 78 | 2 |
15 Th11 2018 | 82 | 80 | 2 |
20 Th08 2016 | 83 | 82 | 1 |
25 Th07 2015 | 82 | 83 | 1 |
25 Th11 2014 | 80 | 82 | 2 |
1 Th05 2014 | 77 | 80 | 3 |
25 Th02 2012 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |