Joe COLE
79
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th01 2017)
Đánh giá gần nhất
TV(C),AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
8 Th11 1981
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
11k
Hợp đồng
1 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-7-10-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
15 | Aston Villa | SMFA Champions Cup (Bảng G) | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
England | Quốc tế | 31 (0) | 9 | 8 | 1 | 7,15 | 4 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aston Villa | Hạng 1 | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
13 | Aston Villa | Hạng 1 | 10 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
12 | Aston Villa | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | West Ham United | Hạng 1 | 20 (0) | 4 | 3 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | West Ham United | Hạng 1 | 19 (0) | 8 | 2 | 0 | 7,16 | 1 | 1 |
10 | West Ham United | Hạng 2 | 33 (0) | 10 | 11 | 4 | 7,67 | 5 | 0 |
9 | West Ham United | Hạng 2 | 7 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,71 | 2 | 1 |
9 | Liverpool | Hạng 1 | 16 (0) | 3 | 3 | 0 | 6,87 | 3 | 1 |
8 | Liverpool | Hạng 1 | 7 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,14 | 1 | 0 |
7 | Liverpool | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 1 | 2 | 7,07 | 1 | 0 |
6 | Liverpool | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
5 | Liverpool | Hạng 1 | 24 (0) | 4 | 1 | 2 | 6,58 | 1 | 1 |
4 | Liverpool | Hạng 1 | 24 (0) | 7 | 7 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
3 | Liverpool | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,80 | 1 | 1 |
3 | Chelsea | Hạng 1 | 15 (0) | 5 | 2 | 1 | 7,27 | 0 | 0 |
2 | Chelsea | Bảng F | 5 (0) | 1 | 3 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | Chelsea | Hạng 1 | 21 (0) | 5 | 7 | 0 | 6,76 | 1 | 0 |
1 | Chelsea | Bảng D | 3 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,67 | 1 | 0 |
1 | Chelsea | Hạng 1 | 18 (0) | 6 | 9 | 2 | 7,39 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 251 (0) | 66 | 57 | 15 | 7,11 | 21 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 1 Th07 2014 | West Ham United | Aston Villa | 3.8M | Joe COLE |
9 | 28 Th02 2013 | Liverpool | West Ham United | 4.4M | Joe COLE |
3 | 5 Th09 2010 | Chelsea | Liverpool | 14.8M | Joe COLE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th01 2017 | 80 | 79 | 1 |
10 Th05 2016 | 82 | 80 | 2 |
16 Th12 2015 | 83 | 82 | 1 |
16 Th07 2015 | 85 | 83 | 2 |
10 Th01 2015 | 86 | 85 | 1 |
31 Th05 2014 | 87 | 86 | 1 |
5 Th09 2013 | 88 | 87 | 1 |
6 Th02 2013 | 89 | 88 | 1 |
11 Th06 2011 | 90 | 89 | 1 |
5 Th03 2011 | 91 | 90 | 1 |
2 Th12 2010 | 92 | 91 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |