Jasmin KURTIČ
85
Chỉ số
1 (Ngày 2 Th06 2023)
Đánh giá gần nhất
DM,TV,AM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
10 Th01 1989
Ngày sinh
437k
Giá
437,000
24k
Hợp đồng
2 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
88
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Shield (US Sassuolo) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Slovenia | SMFA World Cup Qualifiers | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Slovenia | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 34 (0) | 12 | 3 | 2 | 7,03 | 3 | 0 |
15 | US Sassuolo | Cúp Liên đoàn Ý | 1 (0) | 1 | 2 | 0 | 10,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovenia | Quốc tế | 32 (0) | 5 | 4 | 0 | 6,66 | 2 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | US Sassuolo | Hạng 1 | 34 (0) | 12 | 3 | 2 | 7,03 | 3 | 0 |
14 | US Sassuolo | Hạng 1 | 33 (0) | 11 | 12 | 0 | 7,09 | 4 | 0 |
13 | US Sassuolo | Hạng 1 | 34 (0) | 7 | 7 | 2 | 7,06 | 4 | 0 |
12 | US Sassuolo | Hạng 2 | 30 (0) | 6 | 5 | 2 | 7,43 | 3 | 0 |
11 | US Sassuolo | Hạng 1 | 30 (0) | 8 | 9 | 0 | 6,63 | 1 | 0 |
11 | Palermo FC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
10 | Palermo FC | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 171 (0) | 44 | 37 | 6 | 7,04 | 16 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 10 Th10 2013 | Palermo FC | US Sassuolo | 7.1M | Jasmin KURTIČ |
10 | 27 Th06 2013 | Không | Palermo FC | 2.9M | Jasmin KURTIČ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th06 2023 | 86 | 85 | 1 |
30 Th01 2023 | 87 | 86 | 1 |
17 Th08 2020 | 88 | 87 | 1 |
20 Th12 2016 | 87 | 88 | 1 |
25 Th05 2014 | 86 | 87 | 1 |
15 Th07 2013 | 85 | 86 | 1 |
7 Th12 2012 | 83 | 85 | 2 |
3 Th04 2012 | 82 | 83 | 1 |
14 Th12 2011 | 80 | 82 | 2 |
10 Th03 2011 | 76 | 80 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |