Daylon CLAASEN
78
Chỉ số
3 (Ngày 23 Th03 2021)
Đánh giá gần nhất
AM(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
28 Th01 1990
Ngày sinh
90k
Giá
90,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
176
Chiều cao (cm)
64
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Munich) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | South Africa | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,29 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Munich | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,37 | 4 | 0 |
15 | Munich | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
South Africa | Quốc tế | 19 (0) | 4 | 1 | 0 | 6,32 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Munich | Hạng 1 | 27 (0) | 3 | 5 | 1 | 6,37 | 4 | 0 |
14 | Munich | Hạng 2 | 24 (0) | 7 | 7 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
13 | Munich | Hạng 2 | 11 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,18 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 62 (0) | 12 | 14 | 1 | 6,79 | 7 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 14 Th07 2014 | Lech Poznań | Munich | 3.6M | Daylon CLAASEN |
10 | 3 Th09 2013 | Lierse SK | Lech Poznań | 4.3M | Daylon CLAASEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
23 Th03 2021 | 81 | 78 | 3 |
6 Th07 2017 | 82 | 81 | 1 |
26 Th11 2016 | 83 | 82 | 1 |
17 Th05 2012 | 82 | 83 | 1 |
8 Th11 2011 | 80 | 82 | 2 |
26 Th02 2011 | 78 | 80 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |