Róbert MAK
82
Chỉ số
1 (Ngày 6 Th04 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
33
Tuổi
8 Th03 1991
Ngày sinh
391k
Giá
391,000
18k
Hợp đồng
5 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-8-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (PAOK), Greek Shield (PAOK) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovakia | Quốc tế | 10 (0) | 9 | 4 | 3 | 7,80 | 3 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | PAOK | Hạng 1 | 13 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,23 | 1 | 0 |
14 | PAOK | Bảng A | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | PAOK | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 2 | 0 | 7,12 | 2 | 0 |
13 | PAOK | Hạng 1 | 9 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,33 | 0 | 0 |
13 | Nuremberg | Hạng 2 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
12 | Nuremberg | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,00 | 0 | 1 |
11 | Nuremberg | Hạng 1 | 10 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
10 | Nuremberg | Hạng 2 | 19 (0) | 6 | 3 | 1 | 7,16 | 1 | 0 |
9 | Nuremberg | Hạng 1 | 7 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,71 | 0 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 79 (0) | 18 | 9 | 4 | 7,13 | 4 | 2 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Nuremberg | PAOK | 5.1M | Róbert MAK |
9 | 2 Th02 2013 | Không | Nuremberg | 3.8M | Róbert MAK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
6 Th04 2022 | 83 | 82 | 1 |
24 Th10 2020 | 85 | 83 | 2 |
9 Th04 2020 | 87 | 85 | 2 |
22 Th06 2017 | 86 | 87 | 1 |
24 Th11 2015 | 85 | 86 | 1 |
5 Th01 2013 | 82 | 85 | 3 |
6 Th12 2011 | 80 | 82 | 2 |
17 Th06 2011 | 77 | 80 | 3 |
3 Th03 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |