José CAMPAÑA
85
Chỉ số
1 (Ngày 28 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,AM(C),TV(PTC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
30
Tuổi
31 Th05 1993
Ngày sinh
1.9M
Giá
1,935,000
18k
Hợp đồng
2 Mùa giải
179
Chiều cao (cm)
74
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-7-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Italian Cup (Sampdoria) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Sampdoria | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
14 | Sampdoria | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Sampdoria | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Crystal Palace | Hạng 2 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | Crystal Palace | Hạng 2 | 32 (0) | 5 | 7 | 1 | 7,19 | 0 | 0 |
11 | Crystal Palace | Hạng 2 | 33 (0) | 4 | 9 | 0 | 6,91 | 0 | 0 |
10 | Crystal Palace | Hạng 3 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,40 | 1 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 76 (0) | 10 | 17 | 1 | 7,05 | 1 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Crystal Palace | Sampdoria | 6.5M | José CAMPAÑA |
10 | 10 Th08 2013 | Sevilla | Crystal Palace | 5.7M | José CAMPAÑA |
7 | 11 Th05 2012 | Không | Sevilla | 2.9M | José CAMPAÑA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
28 Th01 2024 | 86 | 85 | 1 |
15 Th07 2023 | 87 | 86 | 1 |
28 Th01 2023 | 88 | 87 | 1 |
21 Th06 2022 | 89 | 88 | 1 |
24 Th12 2021 | 90 | 89 | 1 |
20 Th01 2021 | 89 | 90 | 1 |
1 Th08 2020 | 88 | 89 | 1 |
23 Th12 2018 | 87 | 88 | 1 |
21 Th06 2018 | 85 | 87 | 2 |
25 Th01 2013 | 83 | 85 | 2 |
17 Th04 2012 | 82 | 83 | 1 |
21 Th12 2011 | 77 | 82 | 5 |
8 Th06 2011 | 75 | 77 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |