Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Diego REYES

Diego REYES Photo
FC Porto

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Tigres UANL)

84

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 19 Th04 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

31

Tuổi

19 Th09 1992

Ngày sinh

1.2M

Giá

1,225,000

24k

Hợp đồng

3 Mùa giải

189

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-7-8-9-7-6)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (FC Porto), Charity Shield (FC Porto), Portuguese Shield (FC Porto)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Mexico SMFA World Cup 3 (0)0007,3320
15 Mexico SMFA World Cup Qualifiers 5 (0)0007,2000
15 Mexico SMFA World Cup 3 (0)1107,3300
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Porto Hạng 1 14 (0)5127,4331
15 FC Porto Charity Shield 1 (0)0006,0000
15 FC Porto Portuguese Shield 1 (0)0007,0000
15 FC Porto SMFA Champions Cup (Bảng G) 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Mexico Quốc tế 52 (0)51417,1250
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 FC Porto Hạng 1 14 (0) 5 1 27,433 1
14 FC Porto Hạng 1 12 (0) 1 1 07,330 0
13 FC Porto Hạng 1 12 (0) 1 1 06,922 0
12 FC Porto Bảng G 1 (0) 0 0 06,000 0
12 FC Porto Hạng 1 22 (0) 1 4 17,091 0
11 FC Porto Hạng 1 15 (0) 1 1 06,732 0
10 FC Porto Hạng 1 8 (0) 1 2 17,121 0
9 FC Porto Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu85 (0)101047,0791

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
911 Th03 2013KhôngFC Porto3.9MDiego REYES

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
19 Th04 20248584Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
24 Th02 20218785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
19 Th09 20198887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th01 20178788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
21 Th04 20138587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
22 Th12 20128385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
15 Th02 20127883Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
22 Th04 20117578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----