Mendes TIAGO
89
Chỉ số
1 (Ngày 14 Th01 2017)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
42
Tuổi
2 Th05 1981
Ngày sinh
139k
Giá
139,000
44k
Hợp đồng
2 Mùa giải
183
Chiều cao (cm)
71
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-9-7-9-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Atlético Madrid), Spanish Shield (Atlético Madrid), Spanish Cup (Atlético Madrid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Portugal | SMFA World Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Portugal | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 5 | 3 | 7,15 | 5 | 0 |
15 | Atlético Madrid | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Atlético Madrid | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Atlético Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng C) | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Portugal | Quốc tế | 51 (0) | 7 | 7 | 1 | 6,82 | 5 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 26 (0) | 5 | 5 | 3 | 7,15 | 5 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Bảng E | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
14 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,43 | 0 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Bảng A | 4 (0) | 2 | 1 | 0 | 7,25 | 0 | 0 |
13 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 18 (0) | 0 | 2 | 0 | 7,17 | 1 | 0 |
12 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 17 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,35 | 2 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Bảng B | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
11 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 19 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,26 | 2 | 0 |
10 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 26 (0) | 0 | 4 | 0 | 7,12 | 6 | 0 |
9 | Atlético Madrid | Hạng 2 | 31 (0) | 15 | 10 | 3 | 7,77 | 3 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Bảng B | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
8 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 28 (0) | 0 | 2 | 1 | 7,00 | 1 | 0 |
7 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 31 (0) | 1 | 5 | 1 | 6,55 | 6 | 0 |
6 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 29 (0) | 1 | 2 | 0 | 6,86 | 1 | 0 |
5 | Atlético Madrid | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Juventus | Hạng 1 | 6 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,83 | 0 | 0 |
4 | Juventus | Bảng G | 2 (0) | 0 | 0 | 1 | 8,00 | 0 | 0 |
4 | Juventus | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
3 | Juventus | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Juventus | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
2 | Juventus | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,83 | 1 | 0 |
1 | Juventus | Bảng H | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 1 |
1 | Juventus | Hạng 1 | 9 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,44 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 278 (0) | 31 | 36 | 14 | 7,11 | 31 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
5 | 26 Th07 2011 | Juventus | Atlético Madrid | 7.8M | Mendes TIAGO |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
14 Th01 2017 | 90 | 89 | 1 |
13 Th07 2015 | 89 | 90 | 1 |
26 Th01 2010 | 90 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |