Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Mendes TIAGO

Player retiring at the end of the season.
Mendes TIAGO Photo
Atlético Madrid

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Atlético Madrid)

89

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 14 Th01 2017)

Đánh giá gần nhất

DM,TV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

42

Tuổi

2 Th05 1981

Ngày sinh

139k

Giá

139,000

44k

Hợp đồng

2 Mùa giải

183

Chiều cao (cm)

71

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-9-7-9-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Atlético Madrid), Spanish Shield (Atlético Madrid), Spanish Cup (Atlético Madrid)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Portugal SMFA World Cup 1 (0)0007,0000
15 Portugal SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0007,5000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Madrid Hạng 1 26 (0)5537,1550
15 Atlético Madrid Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 2 (0)0207,5000
15 Atlético Madrid Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0007,0000
15 Atlético Madrid SMFA Champions Cup (Bảng C) 4 (0)1007,0010

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Portugal Quốc tế 51 (0)7716,8250
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Atlético Madrid Hạng 1 26 (0) 5 5 37,155 0
14 Atlético Madrid Bảng E 5 (0) 0 0 07,401 0
14 Atlético Madrid Hạng 1 7 (0) 0 0 07,430 0
13 Atlético Madrid Bảng A 4 (0) 2 1 07,250 0
13 Atlético Madrid Hạng 1 18 (0) 0 2 07,171 0
12 Atlético Madrid Hạng 1 17 (0) 3 0 17,352 0
11 Atlético Madrid Bảng B 2 (0) 0 1 07,000 0
11 Atlético Madrid Hạng 1 19 (0) 1 0 17,262 0
10 Atlético Madrid Hạng 1 26 (0) 0 4 07,126 0
9 Atlético Madrid Hạng 2 31 (0) 15 10 37,773 0
8 Atlético Madrid Bảng B 3 (0) 0 0 07,000 0
8 Atlético Madrid Hạng 1 28 (0) 0 2 17,001 0
7 Atlético Madrid Hạng 1 31 (0) 1 5 16,556 0
6 Atlético Madrid Hạng 1 29 (0) 1 2 06,861 0
5 Atlético Madrid Hạng 1 1 (0) 0 0 06,000 0
5 Juventus Hạng 1 6 (0) 2 2 07,830 0
4 Juventus Bảng G 2 (0) 0 0 18,000 0
4 Juventus Hạng 1 5 (0) 1 0 17,000 0
3 Juventus Hạng 1 1 (0) 0 1 07,000 0
2 Juventus Bảng H 1 (0) 0 0 17,000 0
2 Juventus Hạng 1 6 (0) 0 0 16,831 0
1 Juventus Bảng H 1 (0) 0 0 05,000 1
1 Juventus Hạng 1 9 (0) 0 1 06,442 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu278 (0)3136147,11311

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
526 Th07 2011JuventusAtlético Madrid7.8MMendes TIAGO

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
14 Th01 20179089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
13 Th07 20158990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th01 20109089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----