Ercüment KAFKASYALI
73
Chỉ số
4 (Ngày 29 Th04 2017)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
38
Tuổi
13 Th09 1985
Ngày sinh
23k
Giá
23,000
7k
Hợp đồng
5 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (5-6-6-8-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Turkish Shield (Ankaraspor), Turkish Cup (Ankaraspor) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ankaraspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,36 | 0 | 0 |
15 | Ankaraspor | Turkish Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Ankaraspor | Turkish Cup | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ankaraspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,36 | 0 | 0 |
14 | Ankaraspor | Hạng 1 | 36 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,78 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 72 (0) | 0 | 0 | 4 | 6,57 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Ankaraspor | 1.4M | Ercüment KAFKASYALI |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th04 2017 | 77 | 73 | 4 |
6 Th09 2016 | 79 | 77 | 2 |
29 Th06 2013 | 77 | 79 | 2 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |