Ashley HEMMINGS
65
Chỉ số
9 (Ngày 8 Th11 2017)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
33
Tuổi
3 Th03 1991
Ngày sinh
8k
Giá
8,000
7k
Hợp đồng
3 Mùa giải
173
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-8-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Dagenham & Redbridge), English Cup (Dagenham & Redbridge) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 7 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,43 | 1 | 0 |
15 | Dagenham & Redbridge | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Dagenham & Redbridge | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 2 | 0 | 1 | 9,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 7 (0) | 4 | 2 | 1 | 7,43 | 1 | 0 |
14 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Dagenham & Redbridge | Hạng 5 | 12 (0) | 4 | 4 | 0 | 6,42 | 2 | 0 |
13 | Walsall | Hạng 4 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
11 | Walsall | Hạng 3 | 9 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,11 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 30 (0) | 10 | 8 | 2 | 6,57 | 5 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th08 2014 | Walsall | Dagenham & Redbridge | 568k | Ashley HEMMINGS |
11 | 9 Th09 2013 | Không | Walsall | 70k | Ashley HEMMINGS |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th11 2017 | 74 | 65 | 9 |
15 Th08 2017 | 75 | 74 | 1 |
15 Th01 2014 | 72 | 75 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |