Alexander MADLUNG
80
Chỉ số
4 (Ngày 26 Th08 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
41
Tuổi
11 Th07 1982
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
18k
Hợp đồng
1 Mùa giải
194
Chiều cao (cm)
93
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-7-6-8-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (E. Frankfurt) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
15 | E. Frankfurt | Cúp Quốc gia Đức | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
14 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 6 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
12 | E. Frankfurt | Hạng 1 | 5 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
11 | Cologne | Hạng 2 | 12 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,08 | 0 | 0 |
10 | Wolfsburg | Hạng 1 | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
9 | Wolfsburg | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 8,50 | 0 | 0 |
8 | Wolfsburg | Bảng D | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 8,00 | 0 | 0 |
8 | Wolfsburg | Hạng 1 | 5 (0) | 2 | 0 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
7 | Wolfsburg | Bảng F | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Wolfsburg | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
6 | Wolfsburg | Bảng F | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
6 | Wolfsburg | Hạng 1 | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,33 | 0 | 0 |
5 | Wolfsburg | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
4 | Wolfsburg | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
3 | Wolfsburg | Bảng F | 4 (0) | 0 | 1 | 0 | 5,75 | 0 | 0 |
3 | Wolfsburg | Hạng 1 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,38 | 2 | 0 |
2 | Wolfsburg | Bảng E | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
2 | Wolfsburg | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 1 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
1 | Wolfsburg | Hạng 1 | 24 (0) | 2 | 4 | 1 | 6,75 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 118 (0) | 8 | 10 | 2 | 6,55 | 6 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 21 Th01 2014 | Wolfsburg | E. Frankfurt | 2.7M | Alexander MADLUNG |
11 | 7 Th11 2013 | Cologne | Wolfsburg | 5.9M | Alexander MADLUNG |
10 | 25 Th08 2013 | Wolfsburg | Cologne | 3.2M | Alexander MADLUNG |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th08 2017 | 84 | 80 | 4 |
28 Th11 2016 | 85 | 84 | 1 |
15 Th12 2013 | 86 | 85 | 1 |
15 Th06 2011 | 87 | 86 | 1 |
30 Th11 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |