Jirí JAROSÍK
77
Chỉ số
3 (Ngày 12 Th01 2017)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
46
Tuổi
27 Th10 1977
Ngày sinh
2k
Giá
2,000
11k
Hợp đồng
2 Mùa giải
195
Chiều cao (cm)
89
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-6-6-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Spanish Shield (Deportivo Alavés) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
15 | Deportivo Alavés | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 3 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 2 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Czech Republic | Quốc tế | 7 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,14 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,80 | 0 | 0 |
14 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 14 (0) | 1 | 3 | 0 | 7,00 | 3 | 0 |
13 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 10 | 0 | 6,66 | 1 | 2 |
12 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 36 (0) | 6 | 7 | 0 | 6,75 | 0 | 0 |
11 | Deportivo Alavés | Hạng 2 | 36 (0) | 5 | 4 | 2 | 6,69 | 2 | 1 |
6 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
5 | Real Zaragoza | Hạng 2 | 32 (0) | 2 | 0 | 0 | 6,78 | 3 | 0 |
4 | Real Zaragoza | Hạng 1 | 13 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,38 | 2 | 0 |
4 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 20 (0) | 2 | 1 | 2 | 6,45 | 1 | 1 |
3 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,13 | 4 | 0 |
2 | Krylia Sovetov Samara | Bảng B | 3 (0) | 1 | 0 | 1 | 5,67 | 0 | 0 |
2 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 1 | 24 (0) | 3 | 3 | 1 | 5,67 | 2 | 0 |
1 | Krylia Sovetov Samara | Hạng 1 | 30 (0) | 6 | 2 | 0 | 6,80 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 271 (0) | 31 | 31 | 6 | 6,55 | 21 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 5 Th09 2013 | Sparta Praha | Deportivo Alavés | 4.6M | Jirí JAROSÍK |
6 | 24 Th08 2011 | Real Zaragoza | Sparta Praha | 4.8M | Jirí JAROSÍK |
4 | 31 Th12 2010 | Krylia Sovetov Samara | Real Zaragoza | 5.3M | Jirí JAROSÍK |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th01 2017 | 80 | 77 | 3 |
27 Th01 2015 | 83 | 80 | 3 |
21 Th11 2013 | 85 | 83 | 2 |
7 Th10 2011 | 86 | 85 | 1 |
9 Th12 2010 | 87 | 86 | 1 |
23 Th06 2010 | 88 | 87 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |