Geoffrey LEMBET
76
Chỉ số
4 (Ngày 2 Th12 2021)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
35
Tuổi
23 Th09 1988
Ngày sinh
97k
Giá
97,000
8k
Hợp đồng
3 Mùa giải
186
Chiều cao (cm)
75
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-7-7-7-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | French Shield (CS Sedan), French Cup (CS Sedan) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | CS Sedan | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 7,08 | 0 | 0 |
14 | CS Sedan | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,76 | 0 | 0 |
13 | CS Sedan | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 6 | 6,97 | 0 | 0 |
12 | CS Sedan | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,97 | 0 | 0 |
11 | CS Sedan | Hạng 2 | 38 (0) | 0 | 0 | 5 | 6,82 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 190 (0) | 0 | 0 | 25 | 6,92 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 Th09 2013 | Không | CS Sedan | 2.0M | Geoffrey LEMBET |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
2 Th12 2021 | 80 | 76 | 4 |
27 Th09 2015 | 79 | 80 | 1 |
3 Th08 2012 | 75 | 79 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |