Igor SUBBOTIN
77
Chỉ số
1 (Ngày 11 Th05 2024)
Đánh giá gần nhất
TV,AM(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
26 Th06 1990
Ngày sinh
100k
Giá
100,000
12k
Hợp đồng
2 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
73
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-7-6-6-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 98% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Estonia | Quốc tế | 14 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,29 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 0 (0) | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 22 Th01 2015 | FCI Levadia | Mlada Boleslav | 2.1M | Igor SUBBOTIN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
11 Th05 2024 | 78 | 77 | 1 |
20 Th11 2022 | 80 | 78 | 2 |
1 Th12 2014 | 78 | 80 | 2 |
19 Th09 2012 | 77 | 78 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |