Richie SMALLWOOD
77
Chỉ số
1 (Ngày 26 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
DM,TV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
29 Th12 1990
Ngày sinh
110k
Giá
110,000
11k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
72
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-7-6-6-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Rotherham United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rotherham United | Hạng 3 | 22 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,82 | 1 | 1 |
15 | Rotherham United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,50 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Rotherham United | Hạng 3 | 22 (0) | 5 | 1 | 1 | 6,82 | 1 | 1 |
14 | Rotherham United | Hạng 3 | 28 (0) | 3 | 4 | 1 | 6,68 | 1 | 0 |
13 | Burnley | Hạng 3 | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 51 (0) | 8 | 5 | 2 | 6,75 | 2 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 14 Th01 2015 | Burnley | Rotherham United | 1.6M | Richie SMALLWOOD |
13 | 18 Th10 2014 | Middlesbrough | Burnley | 1.6M | Richie SMALLWOOD |
13 | 2 Th08 2014 | Không | Middlesbrough | 1.4M | Richie SMALLWOOD |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
26 Th01 2024 | 78 | 77 | 1 |
10 Th03 2023 | 79 | 78 | 1 |
13 Th09 2022 | 80 | 79 | 1 |
24 Th10 2013 | 78 | 80 | 2 |
28 Th02 2012 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |