Arjen ROBBEN
82
Chỉ số
3 (Ngày 4 Th07 2021)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Trái
40
Tuổi
23 Th01 1984
Ngày sinh
34k
Giá
34,000
107k
Hợp đồng
5 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-7-8-9-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 76% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Netherlands | SMFA World Cup Qualifiers | 6 (0) | 3 | 2 | 1 | 8,33 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Netherlands | Quốc tế | 126 (0) | 29 | 34 | 13 | 7,40 | 9 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Real Madrid | Bảng G | 4 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,25 | 1 | 0 |
13 | Real Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 5 | 1 | 7,38 | 0 | 0 |
12 | Real Madrid | Bảng F | 4 (0) | 4 | 2 | 0 | 8,00 | 2 | 0 |
12 | Real Madrid | Hạng 1 | 23 (0) | 2 | 5 | 1 | 7,52 | 2 | 0 |
11 | Real Madrid | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
11 | Real Madrid | Hạng 1 | 31 (0) | 11 | 25 | 4 | 7,90 | 6 | 0 |
10 | Real Madrid | Bảng F | 2 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,50 | 0 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 10 | 4 | 7,81 | 3 | 0 |
9 | Real Madrid | Bảng D | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 23 (0) | 6 | 11 | 0 | 7,91 | 2 | 0 |
8 | Real Madrid | Bảng C | 3 (0) | 0 | 2 | 0 | 9,00 | 0 | 0 |
8 | Real Madrid | Hạng 1 | 19 (0) | 8 | 5 | 3 | 7,47 | 4 | 1 |
8 | Bayern | Hạng 1 | 1 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
7 | Bayern | Hạng 1 | 19 (0) | 6 | 1 | 1 | 6,74 | 1 | 1 |
6 | Bayern | Hạng 1 | 17 (0) | 2 | 2 | 5 | 7,24 | 3 | 0 |
5 | Bayern | Bảng G | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,33 | 0 | 0 |
5 | Bayern | Hạng 1 | 18 (0) | 2 | 6 | 0 | 6,11 | 3 | 1 |
4 | Bayern | Bảng A | 4 (0) | 1 | 1 | 3 | 6,50 | 2 | 0 |
4 | Bayern | Hạng 1 | 10 (0) | 2 | 1 | 3 | 7,60 | 0 | 0 |
3 | Bayern | Hạng 1 | 13 (0) | 2 | 2 | 0 | 7,15 | 0 | 0 |
2 | Real Madrid | Bảng H | 2 (0) | 1 | 0 | 2 | 8,00 | 0 | 0 |
2 | Real Madrid | Hạng 1 | 18 (0) | 3 | 4 | 2 | 6,67 | 1 | 0 |
1 | Real Madrid | Bảng B | 3 (0) | 0 | 2 | 1 | 6,33 | 1 | 1 |
1 | Real Madrid | Hạng 1 | 19 (0) | 5 | 2 | 1 | 6,68 | 6 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 276 (0) | 67 | 87 | 32 | 7,32 | 40 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 5 Th09 2014 | Real Madrid | Maccabi Petah Tikva | 26.2M | Arjen ROBBEN |
8 | 27 Th06 2012 | Bayern | Real Madrid | 30.0M | Arjen ROBBEN |
2 | 2 Th05 2010 | Real Madrid | Bayern | 23.7M | Arjen ROBBEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
4 Th07 2021 | 85 | 82 | 3 |
1 Th02 2021 | 88 | 85 | 3 |
1 Th10 2020 | 90 | 88 | 2 |
6 Th06 2019 | 92 | 90 | 2 |
10 Th12 2018 | 93 | 92 | 1 |
1 Th06 2018 | 94 | 93 | 1 |
26 Th12 2016 | 95 | 94 | 1 |
23 Th05 2016 | 96 | 95 | 1 |
2 Th01 2015 | 95 | 96 | 1 |
25 Th07 2014 | 94 | 95 | 1 |
4 Th11 2013 | 93 | 94 | 1 |
16 Th01 2013 | 94 | 93 | 1 |
9 Th06 2010 | 93 | 94 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |