Christopher SCHINDLER
83
Chỉ số
1 (Ngày 19 Th02 2021)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
34
Tuổi
29 Th04 1990
Ngày sinh
416k
Giá
416,000
11k
Hợp đồng
3 Mùa giải
188
Chiều cao (cm)
77
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-6-4-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 3 Bị cấm ở giải quốc nội. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Cup (Munich) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Munich | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,17 | 1 | 1 |
14 | Munich | Hạng 2 | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,78 | 1 | 0 |
13 | Munich | Hạng 2 | 8 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,88 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 55 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,47 | 3 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 2 Th08 2014 | Không | Munich | 2.3M | Christopher SCHINDLER |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th02 2021 | 84 | 83 | 1 |
25 Th09 2020 | 86 | 84 | 2 |
10 Th06 2018 | 85 | 86 | 1 |
12 Th12 2017 | 83 | 85 | 2 |
9 Th08 2012 | 77 | 83 | 6 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |