Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Sejad SALIHOVIĆ

Player retiring at the end of the season.
Sejad SALIHOVIĆ Photo
Hoffenheim

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Hamburg)

80

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 3 (Ngày 21 Th05 2018)

Đánh giá gần nhất

HV,DM(T),TV,AM(TC)

Vị trí

Chân thuận - Trái

39

Tuổi

8 Th10 1984

Ngày sinh

30k

Giá

30,000

24k

Hợp đồng

5 Mùa giải

182

Chiều cao (cm)

79

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-6-7-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác German Shield (Hoffenheim), German Cup (Hoffenheim)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Bosnia & Herzegovina SMFA World Cup 3 (0)1107,6700
15 Bosnia & Herzegovina SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)3107,5000
15 Bosnia & Herzegovina SMFA World Cup 3 (0)1006,6710
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hoffenheim Hạng 1 22 (0)6716,6813
15 Hoffenheim Cúp Liên đoàn Đức 1 (0)0005,0010
15 Hoffenheim Cúp Quốc gia Đức 1 (0)1019,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Bosnia & Herzegovina Quốc tế 94 (0)301377,10112
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Hoffenheim Hạng 1 22 (0) 6 7 16,681 3
14 Hoffenheim Hạng 1 29 (0) 11 7 57,282 0
13 Hoffenheim Hạng 1 29 (0) 11 8 17,003 0
12 Hoffenheim Hạng 1 31 (0) 5 5 16,902 0
11 Hoffenheim Hạng 2 28 (0) 7 8 37,398 0
10 Hoffenheim Hạng 1 28 (0) 7 5 27,004 1
9 Hoffenheim Hạng 1 30 (0) 5 2 36,775 0
8 Hoffenheim Hạng 1 24 (0) 1 3 17,041 0
7 Hoffenheim Bảng H 3 (0) 0 0 06,670 0
7 Hoffenheim Hạng 1 29 (0) 2 1 26,664 1
6 Hoffenheim Hạng 1 29 (0) 2 2 26,932 0
5 Hoffenheim Hạng 2 25 (0) 6 3 27,082 0
4 Hoffenheim Hạng 1 31 (0) 6 6 16,944 0
3 Hoffenheim Hạng 1 29 (0) 4 5 36,692 0
2 Hoffenheim Hạng 1 28 (0) 1 1 06,434 0
1 Hoffenheim Hạng 1 24 (0) 1 3 16,464 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu419 (0)7566286,89485

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
------

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
21 Th05 20188380Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 3
23 Th07 20178583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
5 Th07 20168785Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
13 Th06 20158987Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
6 Th11 20098889Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----