Sejad SALIHOVIĆ
80
Chỉ số
3 (Ngày 21 Th05 2018)
Đánh giá gần nhất
HV,DM(T),TV,AM(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
39
Tuổi
8 Th10 1984
Ngày sinh
30k
Giá
30,000
24k
Hợp đồng
5 Mùa giải
182
Chiều cao (cm)
79
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-7-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | German Shield (Hoffenheim), German Cup (Hoffenheim) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup Qualifiers | 8 (0) | 3 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Bosnia & Herzegovina | SMFA World Cup | 3 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,68 | 1 | 3 |
15 | Hoffenheim | Cúp Liên đoàn Đức | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 1 | 0 |
15 | Hoffenheim | Cúp Quốc gia Đức | 1 (0) | 1 | 0 | 1 | 9,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Bosnia & Herzegovina | Quốc tế | 94 (0) | 30 | 13 | 7 | 7,10 | 11 | 2 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Hoffenheim | Hạng 1 | 22 (0) | 6 | 7 | 1 | 6,68 | 1 | 3 |
14 | Hoffenheim | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 7 | 5 | 7,28 | 2 | 0 |
13 | Hoffenheim | Hạng 1 | 29 (0) | 11 | 8 | 1 | 7,00 | 3 | 0 |
12 | Hoffenheim | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 5 | 1 | 6,90 | 2 | 0 |
11 | Hoffenheim | Hạng 2 | 28 (0) | 7 | 8 | 3 | 7,39 | 8 | 0 |
10 | Hoffenheim | Hạng 1 | 28 (0) | 7 | 5 | 2 | 7,00 | 4 | 1 |
9 | Hoffenheim | Hạng 1 | 30 (0) | 5 | 2 | 3 | 6,77 | 5 | 0 |
8 | Hoffenheim | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 3 | 1 | 7,04 | 1 | 0 |
7 | Hoffenheim | Bảng H | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
7 | Hoffenheim | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 1 | 2 | 6,66 | 4 | 1 |
6 | Hoffenheim | Hạng 1 | 29 (0) | 2 | 2 | 2 | 6,93 | 2 | 0 |
5 | Hoffenheim | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 3 | 2 | 7,08 | 2 | 0 |
4 | Hoffenheim | Hạng 1 | 31 (0) | 6 | 6 | 1 | 6,94 | 4 | 0 |
3 | Hoffenheim | Hạng 1 | 29 (0) | 4 | 5 | 3 | 6,69 | 2 | 0 |
2 | Hoffenheim | Hạng 1 | 28 (0) | 1 | 1 | 0 | 6,43 | 4 | 0 |
1 | Hoffenheim | Hạng 1 | 24 (0) | 1 | 3 | 1 | 6,46 | 4 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 419 (0) | 75 | 66 | 28 | 6,89 | 48 | 5 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
21 Th05 2018 | 83 | 80 | 3 |
23 Th07 2017 | 85 | 83 | 2 |
5 Th07 2016 | 87 | 85 | 2 |
13 Th06 2015 | 89 | 87 | 2 |
6 Th11 2009 | 88 | 89 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |