Ola JOHN
80
Chỉ số
2 (Ngày 25 Th11 2022)
Đánh giá gần nhất
AM,F(PT)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
19 Th05 1992
Ngày sinh
330k
Giá
330,000
27k
Hợp đồng
2 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
80
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-9-7-8-9)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (SL Benfica), Portuguese Shield (SL Benfica) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,80 | 1 | 0 |
15 | SL Benfica | Portuguese Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | SL Benfica | SMFA Shield | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | SL Benfica | Hạng 1 | 15 (0) | 6 | 4 | 3 | 7,80 | 1 | 0 |
14 | SL Benfica | Hạng 1 | 13 (0) | 6 | 1 | 1 | 7,69 | 0 | 1 |
13 | SL Benfica | Hạng 1 | 8 (0) | 3 | 0 | 1 | 7,75 | 0 | 0 |
12 | FC Twente | Hạng 1 | 33 (0) | 6 | 6 | 0 | 7,21 | 2 | 0 |
11 | FC Twente | Hạng 2 | 25 (0) | 6 | 6 | 4 | 7,60 | 1 | 0 |
10 | FC Twente | Hạng 2 | 32 (0) | 4 | 13 | 2 | 7,25 | 3 | 0 |
9 | FC Twente | Hạng 1 | 31 (0) | 5 | 4 | 1 | 7,06 | 4 | 0 |
8 | FC Twente | Hạng 1 | 16 (0) | 4 | 3 | 0 | 6,81 | 0 | 0 |
7 | FC Twente | Hạng 1 | 6 (0) | 3 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 179 (0) | 43 | 37 | 12 | 7,30 | 12 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 13 Th07 2014 | FC Twente | SL Benfica | 9.9M | Ola JOHN |
7 | 7 Th04 2012 | Không | FC Twente | 3.2M | Ola JOHN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
25 Th11 2022 | 82 | 80 | 2 |
3 Th02 2021 | 83 | 82 | 1 |
3 Th02 2019 | 85 | 83 | 2 |
30 Th03 2018 | 87 | 85 | 2 |
7 Th10 2015 | 88 | 87 | 1 |
6 Th06 2013 | 87 | 88 | 1 |
25 Th01 2013 | 86 | 87 | 1 |
9 Th05 2012 | 83 | 86 | 3 |
22 Th11 2011 | 78 | 83 | 5 |
17 Th05 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |