Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Shkodran MUSTAFI

Shkodran MUSTAFI Photo
Valencia CF

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Không)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 28 Th01 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

17 Th04 1992

Ngày sinh

792k

Giá

792,000

44k

Hợp đồng

5 Mùa giải

184

Chiều cao (cm)

82

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (7-7-8-7-9-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Champions Cup - Group Stage (Valencia CF), Charity Shield (Valencia CF), Spanish Shield (Valencia CF), Spanish Cup (Valencia CF)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Germany SMFA World Cup Qualifiers 2 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Valencia CF Hạng 1 34 (0)2107,0620
15 Valencia CF Charity Shield 1 (0)0007,0000
15 Valencia CF Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0005,0010
15 Valencia CF Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 2 (0)0008,0000
15 Valencia CF SMFA Champions Cup (Bảng C) 2 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Germany Quốc tế 2 (0)0007,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Valencia CF Hạng 1 34 (0) 2 1 07,062 0
14 Valencia CF Hạng 1 24 (0) 1 2 07,371 0
14 Real Murcia Hạng 2 7 (0) 0 1 07,140 0
13 Real Murcia Hạng 2 27 (0) 1 1 07,071 0
13 Sampdoria Hạng 1 6 (0) 0 0 06,830 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu98 (0)4507,1340

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1412 Th01 2015Real MurciaValencia CF11.8MShkodran MUSTAFI
1324 Th08 2014SampdoriaReal Murcia8.2MShkodran MUSTAFI
13 2 Th08 2014KhôngSampdoria6.5MShkodran MUSTAFI

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
28 Th01 20248382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
15 Th07 20238583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th06 20228685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
2 Th06 20218786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
26 Th01 20218887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th01 20208988Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
19 Th06 20199089Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
12 Th06 20189190Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
1 Th06 20169091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th07 20158890Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
22 Th01 20158788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
23 Th05 20148687Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
8 Th03 20148586Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
19 Th12 20138385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
10 Th09 20137883Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 5
14 Th12 20127578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----