Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Óscar DUARTE

Óscar DUARTE Photo
Club Brugge KV

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Al Wehda)

82

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 5 Th04 2024)

Đánh giá gần nhất

HV(C)

Vị trí

Chân thuận - Trái

34

Tuổi

3 Th07 1989

Ngày sinh

277k

Giá

277,000

24k

Hợp đồng

1 Mùa giải

185

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (6-8-7-6-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Dutch Shield (Club Brugge KV), Dutch Cup (Club Brugge KV)

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Costa Rica SMFA World Cup Qualifiers 7 (0)1117,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Club Brugge KV Hạng 1 33 (0)2117,0340
15 Club Brugge KV Cúp Liên đoàn Hà Lan 1 (0)0006,0000
15 Club Brugge KV Cúp Quốc gia Hà Lan 1 (0)0007,0000

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Costa Rica Quốc tế 28 (0)1116,6100
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Club Brugge KV Hạng 1 33 (0) 2 1 17,034 0
14 Club Brugge KV Hạng 1 29 (0) 0 1 06,792 0
13 Club Brugge KV Hạng 2 24 (0) 1 2 16,921 0
12 Club Brugge KV Hạng 1 10 (0) 0 0 06,100 0
11 Club Brugge KV Hạng 2 15 (0) 0 2 06,802 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu111 (0)3626,8390

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
11 7 Th10 2013KhôngClub Brugge KV2.4MÓscar DUARTE

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
5 Th04 20248382Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th07 20228583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
20 Th06 20218385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
1 Th08 20208583Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 2
10 Th01 20208685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
14 Th07 20198786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
30 Th03 20158587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
11 Th10 20148385Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
1 Th09 20138083Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3
23 Th01 20137980Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----