Óscar DUARTE
82
Chỉ số
1 (Ngày 5 Th04 2024)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Trái
34
Tuổi
3 Th07 1989
Ngày sinh
277k
Giá
277,000
24k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-8-7-6-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Dutch Shield (Club Brugge KV), Dutch Cup (Club Brugge KV) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Costa Rica | SMFA World Cup Qualifiers | 7 (0) | 1 | 1 | 1 | 7,00 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,03 | 4 | 0 |
15 | Club Brugge KV | Cúp Liên đoàn Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Club Brugge KV | Cúp Quốc gia Hà Lan | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Costa Rica | Quốc tế | 28 (0) | 1 | 1 | 1 | 6,61 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 33 (0) | 2 | 1 | 1 | 7,03 | 4 | 0 |
14 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 29 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,79 | 2 | 0 |
13 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 24 (0) | 1 | 2 | 1 | 6,92 | 1 | 0 |
12 | Club Brugge KV | Hạng 1 | 10 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,10 | 0 | 0 |
11 | Club Brugge KV | Hạng 2 | 15 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,80 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 111 (0) | 3 | 6 | 2 | 6,83 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 7 Th10 2013 | Không | Club Brugge KV | 2.4M | Óscar DUARTE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
5 Th04 2024 | 83 | 82 | 1 |
3 Th07 2022 | 85 | 83 | 2 |
20 Th06 2021 | 83 | 85 | 2 |
1 Th08 2020 | 85 | 83 | 2 |
10 Th01 2020 | 86 | 85 | 1 |
14 Th07 2019 | 87 | 86 | 1 |
30 Th03 2015 | 85 | 87 | 2 |
11 Th10 2014 | 83 | 85 | 2 |
1 Th09 2013 | 80 | 83 | 3 |
23 Th01 2013 | 79 | 80 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |