Ryan JACKSON
74
Chỉ số
1 (Ngày 30 Th01 2024)
Đánh giá gần nhất
HV,DM,TV(P)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
31 Th07 1990
Ngày sinh
63k
Giá
63,000
3k
Hợp đồng
5 Mùa giải
175
Chiều cao (cm)
65
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (6-6-6-6-5-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 80% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Macclesfield FC | Hạng 5 | 14 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,86 | 1 | 0 |
10 | Macclesfield FC | Hạng 4 | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 18 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,89 | 2 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
11 | 20 Th01 2014 | Macclesfield FC | Newport County | 11k | Ryan JACKSON |
10 | 20 Th07 2013 | Không | Macclesfield FC | 8k | Ryan JACKSON |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
30 Th01 2024 | 75 | 74 | 1 |
11 Th03 2020 | 76 | 75 | 1 |
10 Th10 2015 | 74 | 76 | 2 |
6 Th06 2015 | 70 | 74 | 4 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |