Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Marc-André TER STEGEN

Marc-André TER STEGEN Photo
Málaga CF

(Chưa được Quản lí)

CLB

(Barcelona)

94

Chỉ số

Chỉ số tăng 1 (Ngày 22 Th07 2023)

Đánh giá gần nhất

GK

Vị trí

Chân thuận - Phải

32

Tuổi

30 Th04 1992

Ngày sinh

37.1M

Giá

37,184,000

44k

Hợp đồng

3 Mùa giải

187

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (9-6-7-8-5-8)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác SMFA Shield (Málaga CF), Spanish Shield (Málaga CF), Spanish Cup (Málaga CF)

Thông số mùa giải hiện tại

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Málaga CF Hạng 1 38 (0)0026,9700
15 Málaga CF Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha 1 (0)0006,0000
15 Málaga CF Cúp Quốc gia Tây Ban Nha 1 (0)0006,0000
15 Málaga CF SMFA Shield 4 (0)0006,5000

Thống kê Sự nghiệp

Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Málaga CF Hạng 1 38 (0) 0 0 26,970 0
14 Málaga CF Hạng 1 34 (0) 0 0 27,150 0
13 Málaga CF Hạng 1 19 (0) 0 0 16,840 0
13 H. Berlin Hạng 1 6 (0) 0 0 06,170 0
13 Monchengladbach Bảng F 2 (0) 0 0 06,000 0
13 Monchengladbach Hạng 1 4 (0) 0 0 16,750 0
12 Monchengladbach Hạng 1 34 (0) 0 0 26,850 0
11 Monchengladbach Hạng 1 34 (0) 0 0 36,940 0
10 Monchengladbach Hạng 1 34 (0) 0 0 37,090 0
9 Monchengladbach Bảng H 2 (0) 0 0 07,000 0
9 Monchengladbach Hạng 1 20 (0) 0 0 16,800 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu227 (0)00156,9300

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1320 Th08 2014H. BerlinMálaga CF11.8MMarc-André TER STEGEN
13 2 Th08 2014MonchengladbachH. Berlin11.8MMarc-André TER STEGEN
929 Th12 2012KhôngMonchengladbach6.4MMarc-André TER STEGEN

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
22 Th07 20239394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
30 Th12 20219493Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
23 Th06 20219594Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th01 20209495Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th07 20199394Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
26 Th06 20189293Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
10 Th12 20179192Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
16 Th01 20179091Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
14 Th07 20158990Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1
9 Th01 20138789Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
23 Th03 20128587Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 2
8 Th12 20117885Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 7
15 Th06 20117578Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 3

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----