Marc-André TER STEGEN
94
Chỉ số
1 (Ngày 22 Th07 2023)
Đánh giá gần nhất
GK
Vị trí
Chân thuận - Phải
32
Tuổi
30 Th04 1992
Ngày sinh
37.1M
Giá
37,184,000
44k
Hợp đồng
3 Mùa giải
187
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-6-7-8-5-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Málaga CF), Spanish Shield (Málaga CF), Spanish Cup (Málaga CF) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Málaga CF | Hạng 1 | 38 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,97 | 0 | 0 |
14 | Málaga CF | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 7,15 | 0 | 0 |
13 | Málaga CF | Hạng 1 | 19 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,84 | 0 | 0 |
13 | H. Berlin | Hạng 1 | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,17 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Bảng F | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
13 | Monchengladbach | Hạng 1 | 4 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,75 | 0 | 0 |
12 | Monchengladbach | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 2 | 6,85 | 0 | 0 |
11 | Monchengladbach | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 6,94 | 0 | 0 |
10 | Monchengladbach | Hạng 1 | 34 (0) | 0 | 0 | 3 | 7,09 | 0 | 0 |
9 | Monchengladbach | Bảng H | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
9 | Monchengladbach | Hạng 1 | 20 (0) | 0 | 0 | 1 | 6,80 | 0 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 227 (0) | 0 | 0 | 15 | 6,93 | 0 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
13 | 20 Th08 2014 | H. Berlin | Málaga CF | 11.8M | Marc-André TER STEGEN |
13 | 2 Th08 2014 | Monchengladbach | H. Berlin | 11.8M | Marc-André TER STEGEN |
9 | 29 Th12 2012 | Không | Monchengladbach | 6.4M | Marc-André TER STEGEN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
22 Th07 2023 | 93 | 94 | 1 |
30 Th12 2021 | 94 | 93 | 1 |
23 Th06 2021 | 95 | 94 | 1 |
16 Th01 2020 | 94 | 95 | 1 |
16 Th07 2019 | 93 | 94 | 1 |
26 Th06 2018 | 92 | 93 | 1 |
10 Th12 2017 | 91 | 92 | 1 |
16 Th01 2017 | 90 | 91 | 1 |
14 Th07 2015 | 89 | 90 | 1 |
9 Th01 2013 | 87 | 89 | 2 |
23 Th03 2012 | 85 | 87 | 2 |
8 Th12 2011 | 78 | 85 | 7 |
15 Th06 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |