Troy BROWN
70
Chỉ số
5 (Ngày 12 Th03 2020)
Đánh giá gần nhất
HV(PC)
Vị trí
Chân thuận - Phải
33
Tuổi
17 Th09 1990
Ngày sinh
20k
Giá
20,000
7k
Hợp đồng
1 Mùa giải
185
Chiều cao (cm)
95
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-7-8-6)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | English Shield (Cheltenham Town), English Cup (Cheltenham Town) |
Thông số mùa giải hiện tại
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 36 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,89 | 3 | 0 |
15 | Cheltenham Town | Cúp liên đoàn Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,00 | 0 | 0 |
15 | Cheltenham Town | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 0 | 0 | 0 | 5,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 36 (0) | 2 | 2 | 1 | 6,89 | 3 | 0 |
14 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 35 (0) | 4 | 5 | 0 | 6,80 | 1 | 0 |
13 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 36 (0) | 2 | 1 | 1 | 6,86 | 3 | 0 |
12 | Cheltenham Town | Hạng 5 | 29 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,48 | 2 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 136 (0) | 8 | 10 | 2 | 6,77 | 9 | 0 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
12 | 6 Th03 2014 | Không | Cheltenham Town | 800k | Troy BROWN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
12 Th03 2020 | 75 | 70 | 5 |
6 Th06 2013 | 76 | 75 | 1 |
8 Th09 2011 | 78 | 76 | 2 |
15 Th02 2011 | 75 | 78 | 3 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |