Didier DROGBA
85
Chỉ số
3 (Ngày 19 Th10 2017)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
46
Tuổi
11 Th03 1978
Ngày sinh
7k
Giá
7,000
30k
Hợp đồng
1 Mùa giải
189
Chiều cao (cm)
91
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (7-8-8-10-8-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Shield (Newcastle United), English Shield (Newcastle United), English Cup (Newcastle United) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup | 3 (0) | 3 | 1 | 2 | 8,33 | 0 | 0 |
15 | Ivory Coast | SMFA World Cup Qualifiers | 2 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,50 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 21 (0) | 11 | 6 | 4 | 7,52 | 1 | 0 |
15 | Newcastle United | Cúp liên đoàn Anh | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
15 | Newcastle United | Cúp Quốc gia Anh | 1 (0) | 2 | 0 | 1 | 10,00 | 0 | 0 |
15 | Newcastle United | SMFA Shield | 2 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ivory Coast | Quốc tế | 117 (0) | 50 | 42 | 32 | 7,98 | 10 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Newcastle United | Hạng 1 | 21 (0) | 11 | 6 | 4 | 7,52 | 1 | 0 |
14 | Newcastle United | Hạng 1 | 12 (0) | 4 | 4 | 2 | 7,92 | 1 | 2 |
14 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 19 (0) | 4 | 2 | 5 | 7,63 | 1 | 0 |
13 | Tottenham Hotspur | Hạng 1 | 2 (0) | 0 | 1 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
13 | West Bromwich Albion | Hạng 1 | 14 (0) | 4 | 7 | 3 | 7,93 | 1 | 0 |
13 | Galatasaray SK | Bảng G | 1 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 7 (0) | 3 | 4 | 1 | 8,00 | 1 | 0 |
12 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 31 (0) | 13 | 6 | 5 | 7,94 | 5 | 0 |
11 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 30 (0) | 13 | 10 | 7 | 8,00 | 4 | 0 |
10 | Galatasaray SK | Hạng 1 | 27 (0) | 8 | 7 | 2 | 7,74 | 3 | 0 |
9 | Real Madrid | Bảng D | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 8,50 | 1 | 0 |
9 | Real Madrid | Hạng 1 | 18 (0) | 9 | 4 | 6 | 8,17 | 4 | 0 |
8 | Chelsea | Bảng G | 5 (0) | 0 | 2 | 0 | 6,40 | 2 | 0 |
8 | Chelsea | Hạng 1 | 30 (0) | 10 | 6 | 2 | 7,53 | 3 | 0 |
7 | Chelsea | Bảng G | 5 (0) | 2 | 1 | 1 | 8,40 | 1 | 0 |
7 | Chelsea | Hạng 1 | 25 (0) | 11 | 7 | 7 | 7,92 | 4 | 1 |
6 | Chelsea | Bảng H | 5 (0) | 1 | 2 | 0 | 8,60 | 1 | 0 |
6 | Chelsea | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 7 | 7 | 8,04 | 2 | 0 |
5 | Chelsea | Bảng E | 4 (0) | 1 | 1 | 3 | 8,75 | 0 | 0 |
5 | Chelsea | Hạng 1 | 31 (0) | 10 | 7 | 8 | 8,03 | 3 | 0 |
4 | Chelsea | Bảng A | 4 (0) | 0 | 0 | 9 | 7,50 | 0 | 0 |
4 | Chelsea | Hạng 1 | 20 (0) | 11 | 8 | 9 | 8,10 | 0 | 0 |
3 | Chelsea | Bảng F | 5 (0) | 2 | 0 | 7 | 7,40 | 0 | 0 |
3 | Chelsea | Hạng 1 | 28 (0) | 11 | 20 | 7 | 7,79 | 0 | 0 |
2 | Chelsea | Bảng F | 5 (0) | 4 | 1 | 8 | 8,40 | 0 | 0 |
2 | Chelsea | Hạng 1 | 27 (0) | 15 | 15 | 8 | 7,70 | 4 | 0 |
1 | Chelsea | Bảng D | 4 (0) | 3 | 2 | 3 | 8,00 | 1 | 0 |
1 | Chelsea | Hạng 1 | 20 (0) | 2 | 5 | 3 | 7,65 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 431 (0) | 165 | 135 | 118 | 7,86 | 46 | 4 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 10 Th03 2015 | Tottenham Hotspur | Newcastle United | 7.0M | Didier DROGBA |
13 | 27 Th11 2014 | West Bromwich Albion | Tottenham Hotspur | 8.1M | Didier DROGBA |
13 | 24 Th08 2014 | Galatasaray SK | West Bromwich Albion | 7.8M | Didier DROGBA |
9 | 2 Th04 2013 | Real Madrid | Galatasaray SK | 5.9M | Didier DROGBA |
8 | 24 Th10 2012 | Chelsea | Real Madrid | 9.0M | Didier DROGBA |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
19 Th10 2017 | 88 | 85 | 3 |
8 Th12 2016 | 89 | 88 | 1 |
4 Th07 2015 | 91 | 89 | 2 |
15 Th01 2015 | 92 | 91 | 1 |
5 Th07 2012 | 93 | 92 | 1 |
13 Th04 2012 | 94 | 93 | 1 |
24 Th12 2011 | 95 | 94 | 1 |
5 Th03 2011 | 96 | 95 | 1 |
16 Th12 2009 | 95 | 96 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |