Kenny MCLEAN
84
Chỉ số
1 (Ngày 15 Th05 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(T),DM,TV(TC)
Vị trí
Chân thuận - Trái
32
Tuổi
8 Th01 1992
Ngày sinh
954k
Giá
954,000
11k
Hợp đồng
4 Mùa giải
180
Chiều cao (cm)
70
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-6-6-9-6-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Scottish Cup (Aberdeen) |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Aberdeen | Hạng 1 | 26 (0) | 1 | 4 | 0 | 6,65 | 4 | 0 |
14 | Aberdeen | Hạng 1 | 12 (0) | 1 | 0 | 0 | 6,75 | 1 | 0 |
14 | St. Mirren | Hạng 2 | 14 (0) | 2 | 0 | 0 | 7,36 | 1 | 0 |
13 | St. Mirren | Hạng 2 | 29 (0) | 9 | 5 | 3 | 7,07 | 3 | 1 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 81 (0) | 13 | 9 | 3 | 6,94 | 9 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 11 Th02 2015 | St. Mirren | Aberdeen | 2.9M | Kenny MCLEAN |
13 | 2 Th08 2014 | Không | St. Mirren | 1.7M | Kenny MCLEAN |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
15 Th05 2023 | 85 | 84 | 1 |
4 Th01 2022 | 84 | 85 | 1 |
17 Th01 2020 | 82 | 84 | 2 |
1 Th04 2016 | 80 | 82 | 2 |
10 Th11 2012 | 78 | 80 | 2 |
15 Th10 2011 | 76 | 78 | 2 |
4 Th05 2011 | 75 | 76 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |