Raphaël VARANE
92
Chỉ số
1 (Ngày 29 Th12 2023)
Đánh giá gần nhất
HV(C)
Vị trí
Chân thuận - Phải
31
Tuổi
25 Th04 1993
Ngày sinh
21.6M
Giá
21,696,000
84k
Hợp đồng
5 Mùa giải
191
Chiều cao (cm)
81
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (9-9-8-7-7-8)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | 1 Match SMFA Ban. | ||
Đã đấu cúp với đội khác | SMFA Champions Cup - Group Stage (Real Madrid), Spanish Shield (Real Madrid), Spanish Cup (Real Madrid) |
Thông số mùa giải hiện tại
Caps | Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | France | SMFA World Cup Qualifiers | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,50 | 1 | 0 |
15 | France | SMFA World Cup | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,67 | 0 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 2 | 3 | 7,19 | 4 | 1 |
15 | Real Madrid | Cúp Liên đoàn Tây Ban Nha | 2 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 0 | 0 |
15 | Real Madrid | Cúp Quốc gia Tây Ban Nha | 4 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 1 | 0 |
15 | Real Madrid | SMFA Champions Cup (Bảng A) | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 1 | 1 |
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
France | Quốc tế | 7 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,57 | 1 | 0 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Real Madrid | Hạng 1 | 27 (0) | 4 | 2 | 3 | 7,19 | 4 | 1 |
14 | Real Madrid | Bảng H | 4 (0) | 1 | 0 | 1 | 7,25 | 0 | 0 |
14 | Real Madrid | Hạng 1 | 27 (0) | 0 | 1 | 0 | 6,93 | 5 | 4 |
13 | Real Madrid | Bảng G | 6 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,00 | 0 | 0 |
13 | Real Madrid | Hạng 1 | 28 (0) | 3 | 4 | 2 | 7,11 | 4 | 1 |
12 | Real Madrid | Bảng F | 5 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,40 | 1 | 0 |
12 | Real Madrid | Hạng 1 | 12 (0) | 0 | 0 | 0 | 7,08 | 1 | 0 |
11 | Real Madrid | Bảng E | 3 (0) | 0 | 0 | 0 | 6,67 | 0 | 0 |
11 | Real Madrid | Hạng 1 | 8 (0) | 1 | 0 | 0 | 7,50 | 2 | 0 |
10 | Real Madrid | Hạng 1 | 5 (0) | 1 | 1 | 0 | 7,80 | 1 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 125 (0) | 10 | 8 | 6 | 7,14 | 18 | 6 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
10 | 9 Th07 2013 | Không | Real Madrid | 10.8M | Raphaël VARANE |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
29 Th12 2023 | 93 | 92 | 1 |
1 Th07 2022 | 94 | 93 | 1 |
23 Th12 2018 | 93 | 94 | 1 |
25 Th06 2018 | 92 | 93 | 1 |
17 Th01 2017 | 91 | 92 | 1 |
14 Th07 2015 | 90 | 91 | 1 |
20 Th04 2013 | 89 | 90 | 1 |
1 Th02 2013 | 87 | 89 | 2 |
19 Th04 2012 | 86 | 87 | 1 |
22 Th12 2011 | 85 | 86 | 1 |
27 Th05 2011 | 80 | 85 | 5 |
12 Th03 2011 | 75 | 80 | 5 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |