Los Angeles GArgentina [American Championship 746]
BayernGermany [ALDI FC ]
Bản chơi thử- bản bị giới hạn. Đăng ký hoặc Đăng nhập để truy cập đầy đủ nhưng MIỄN PHÍ.
Nhấp chuột vào đây to sign out from this demo.

Milivoje NOVAKOVIČ

Player retiring at the end of the season.
Milivoje NOVAKOVIČ Photo
Nagoya Grampus

(External)

CLB

(NK Maribor)

85

Chỉ số

Chỉ số giảm sút 1 (Ngày 8 Th03 2016)

Đánh giá gần nhất

F(C)

Vị trí

Chân thuận - Cả hai

45

Tuổi

18 Th05 1979

Ngày sinh

15k

Giá

15,000

21k

Hợp đồng

2 Mùa giải

192

Chiều cao (cm)

85

Cân nặng (kg)

Vị trí chi tiết

Phong độ (8-7-10-7-7-7)

Chi Tiết Lựa Chọn

Đội hình
Đội hình 1
Tinh thần
Những lo lắng
Không
Thể lực 100%
Chấn thương Không
Treo giò Không
Đã đấu cúp với đội khác Không

Thông số mùa giải hiện tại

Caps Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
15 Slovenia SMFA World Cup Qualifiers 8 (0)4407,6210
15 Slovenia SMFA World Cup 3 (0)0107,0000
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ

Thống kê Sự nghiệp

Association Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
Slovenia Quốc tế 100 (0)232597,02111
Mùa CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
13 Cologne Hạng 2 5 (0) 2 2 17,800 0
12 Cologne Hạng 2 32 (0) 7 11 57,532 0
11 Cologne Hạng 2 29 (0) 18 8 98,001 0
10 Cologne Hạng 1 31 (0) 12 7 17,262 0
9 Cologne Hạng 1 28 (0) 10 14 67,432 1
8 Cologne Hạng 1 32 (0) 5 7 16,841 0
7 Cologne Hạng 1 29 (0) 3 4 57,075 0
6 Cologne Hạng 1 27 (0) 10 8 27,484 0
5 Cologne Hạng 1 29 (0) 6 4 57,414 0
4 Cologne Hạng 1 17 (0) 7 2 37,353 0
3 Cologne Hạng 1 23 (0) 5 5 36,832 0
2 Cologne Hạng 1 25 (0) 11 11 67,401 0
1 Cologne Hạng 1 25 (0) 14 7 57,603 0
CLB Giải Trận Bàn Ass Hay Nhất Tr HTB T.Vàng T.Đỏ
CLB Giải đấu332 (0)11090527,36301

Transfer History

Mùa Ngày Câu lạc bộ bán CLB đến Club From Received Club To Received
1425 Th04 2015Shimizu S-PulseNagoya Grampus5.5MMilivoje NOVAKOVIČ
1313 Th08 2014CologneShimizu S-Pulse4.5MMilivoje NOVAKOVIČ

Rating History

Date Changed Old Rating New Rating Thay đổi
8 Th03 20168685Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th05 20138786Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
3 Th08 20128887Chỉ Số Cầu Thủ Giảm 1
16 Th06 20118788Chỉ Số Cầu Thủ Tăng 1

Tiền sử Chấn thương (6 months)

Chấn thương Ngày bắt đầu End Date Thời gian dưỡng thương
----