Milivoje NOVAKOVIČ
85
Chỉ số
1 (Ngày 8 Th03 2016)
Đánh giá gần nhất
F(C)
Vị trí
Chân thuận - Cả hai
45
Tuổi
18 Th05 1979
Ngày sinh
15k
Giá
15,000
21k
Hợp đồng
2 Mùa giải
192
Chiều cao (cm)
85
Cân nặng (kg)
Vị trí chi tiết
Phong độ (8-7-10-7-7-7)
Chi Tiết Lựa Chọn
Đội hình | Đội hình 1 | ||
Tinh thần | |||
Những lo lắng | Không | ||
Thể lực | 100% | ||
Chấn thương | Không | ||
Treo giò | Không | ||
Đã đấu cúp với đội khác | Không |
Thông số mùa giải hiện tại
Thống kê Sự nghiệp
Association | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Slovenia | Quốc tế | 100 (0) | 23 | 25 | 9 | 7,02 | 11 | 1 |
Mùa | CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Cologne | Hạng 2 | 5 (0) | 2 | 2 | 1 | 7,80 | 0 | 0 |
12 | Cologne | Hạng 2 | 32 (0) | 7 | 11 | 5 | 7,53 | 2 | 0 |
11 | Cologne | Hạng 2 | 29 (0) | 18 | 8 | 9 | 8,00 | 1 | 0 |
10 | Cologne | Hạng 1 | 31 (0) | 12 | 7 | 1 | 7,26 | 2 | 0 |
9 | Cologne | Hạng 1 | 28 (0) | 10 | 14 | 6 | 7,43 | 2 | 1 |
8 | Cologne | Hạng 1 | 32 (0) | 5 | 7 | 1 | 6,84 | 1 | 0 |
7 | Cologne | Hạng 1 | 29 (0) | 3 | 4 | 5 | 7,07 | 5 | 0 |
6 | Cologne | Hạng 1 | 27 (0) | 10 | 8 | 2 | 7,48 | 4 | 0 |
5 | Cologne | Hạng 1 | 29 (0) | 6 | 4 | 5 | 7,41 | 4 | 0 |
4 | Cologne | Hạng 1 | 17 (0) | 7 | 2 | 3 | 7,35 | 3 | 0 |
3 | Cologne | Hạng 1 | 23 (0) | 5 | 5 | 3 | 6,83 | 2 | 0 |
2 | Cologne | Hạng 1 | 25 (0) | 11 | 11 | 6 | 7,40 | 1 | 0 |
1 | Cologne | Hạng 1 | 25 (0) | 14 | 7 | 5 | 7,60 | 3 | 0 |
CLB | Giải | Trận | Bàn | Ass | Hay Nhất Tr | HTB | T.Vàng | T.Đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
CLB | Giải đấu | 332 (0) | 110 | 90 | 52 | 7,36 | 30 | 1 |
Transfer History
Mùa | Ngày | Câu lạc bộ bán | CLB đến | Club From Received | Club To Received |
---|---|---|---|---|---|
14 | 25 Th04 2015 | Shimizu S-Pulse | Nagoya Grampus | 5.5M | Milivoje NOVAKOVIČ |
13 | 13 Th08 2014 | Cologne | Shimizu S-Pulse | 4.5M | Milivoje NOVAKOVIČ |
Rating History
Date Changed | Old Rating | New Rating | Thay đổi |
---|---|---|---|
8 Th03 2016 | 86 | 85 | 1 |
3 Th05 2013 | 87 | 86 | 1 |
3 Th08 2012 | 88 | 87 | 1 |
16 Th06 2011 | 87 | 88 | 1 |
Tiền sử Chấn thương (6 months)
Chấn thương | Ngày bắt đầu | End Date | Thời gian dưỡng thương |
---|---|---|---|
- | - | - | - |